Giới Thiệu Chung về Từ 突发
Từ 突发 (tūfā) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “đột xuất” hoặc “bất ngờ”. Từ này được sử dụng để chỉ những sự kiện xảy ra một cách bất ngờ, không được dự đoán trước. Các tình huống như tai nạn, thiên tai hay những thảm họa có thể được mô tả bằng từ này.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 突发
Cách sử dụng
Từ 突发 thường xuất hiện trong các câu miêu tả hành động xảy ra đột ngột. Cấu trúc ngữ pháp có thể bao gồm:
- Động Từ + 突发: Diễn tả hành động đột ngột xảy ra.
- Danh Từ + 突发:
Định nghĩa một sự kiện bất ngờ.
Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng Từ 突发
Ví dụ 1:
就在那天,城市突发了一个大火灾。
(Dịch: Ngay ngày hôm đó, thành phố đã xảy ra một trận hỏa hoạn lớn.)
Ví dụ 2:
这场突发的疫情让他们措手不及。
(Dịch: Đại dịch đột xuất này khiến họ không kịp trở tay.)
Kết Luận
Từ 突发 (tūfā) là một từ quan trọng trong việc miêu tả những sự kiện bất ngờ trong tiếng Trung. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong câu.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn