DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

突擊 (tú jí) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Giới Thiệu Về Từ 突擊

Từ 突擊 (tú jí) trong tiếng Trung có nghĩa là “tấn công bất ngờ” hoặc “đột kích”. Đây là một từ có cấu trúc rõ ràng, mang lại sự chuyên nghiệp và độ chính xác cao trong nghĩa lý. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực quân sự, thể thao, và cả kinh doanh khi đề cập đến các hành động mang tính chất nhanh chóng và bất ngờ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 突擊

1. Cấu Trúc Chữ Hán

Từ 突擊tú jí được cấu thành từ hai ký tự:

  • (tū) có nghĩa là “đột ngột” hoặc “bất ngờ”.
  • (jī) có nghĩa là “đánh” hoặc “tấn công”.

Được ghép lại, 突擊 biểu thị một hành động tấn công mạnh mẽ và bất ngờ.

2. Cấu Trúc Câu Sử Dụng Từ 突擊

Trong tiếng Trung, từ 突擊 thường được sử dụng trong các câu như sau:
突擊

  • Câu đơn: 他们计划突击敌人。 (Họ lên kế hoạch đột kích vào quân địch.)
  • Câu phức: 为了赢得比赛,球队决定在最后 phút突击。 (Để giành chiến thắng trong trận đấu, đội bóng quyết định tấn công bất ngờ trong phút cuối.)

Ví Dụ Cụ Thể Với Từ 突擊

Dưới đây là một số ví dụ chi tiết cho việc sử dụng từ 突擊 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 警方在夜间突擊了犯罪 nghi phạm. (Cảnh sát đã thực hiện một cuộc đột kích vào các nghi phạm vào ban đêm.)
  • 利潤下降,公司決定採取突擊的營銷策略。 (Lợi nhuận giảm, công ty quyết định áp dụng chiến lược tiếp thị tấn công.)

Kết Luận

Từ 突擊 không chỉ có nghĩa là “tấn công bất ngờ” mà còn phản ánh hành động quyết đoán và mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có thể diễn đạt rõ ràng và sinh động hơn trong giao tiếp của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo