1. Giới Thiệu Về Từ 窃取 (qièqǔ)
Từ “窃取” (qièqǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “trộm cắp” hoặc “chiếm đoạt”. Đây là một từ được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp luật và tin tức để chỉ các hành vi liên quan đến việc lấy cắp tài sản hoặc thông tin của một người khác mà không có sự đồng ý.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 窃取
Cấu trúc ngữ pháp của từ “窃取” tương đối đơn giản. Trong đó, “窃” (qiè) mang ý nghĩa liên quan đến việc lén lút hoặc gian lận, còn “取” (qǔ) có nghĩa là lấy hoặc chiếm hữu. Khi kết hợp lại, hai chữ này tạo thành một khái niệm rõ ràng về hành vi lén lút lấy của người khác.
2.1 Ngữ Cảnh Sử Dụng
Từ “窃取” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như:
- Trong các vụ án hình sự liên quan đến trộm cắp.
- Trong các tình huống thông tin bị rò rỉ hoặc đánh cắp.
- Trong các cuộc trao đổi về đạo đức hoặc pháp luật liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 窃取
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “窃取”:
3.1 Ví Dụ 1
他被指控窃取公司的机密文件。
(Tā bèi zhǐkòng qièqǔ gōngsī de jīmì wénjiàn.)
– Anh ấy bị buộc tội đã trộm cắp tài liệu mật của công ty.
3.2 Ví Dụ 2
警方正在调查窃取信用卡信息的案件。
(Jǐngfāng zhèngzài di àoqièqǔ xìnyòngkǎ xìnxī de ànjiàn.)
– Cảnh sát đang điều tra vụ án liên quan đến việc trộm cắp thông tin thẻ tín dụng.
4. Kết Luận
Tổng kết lại, từ “窃取” (qièqǔ) không chỉ mang nghĩa trộm cắp mà còn phản ánh những vấn đề nghiêm trọng trong xã hội như đạo đức và pháp luật. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn