Trong tiếng Trung, từ “窄” (zhǎi) là một từ rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ “窄” và cách sử dụng nó trong câu.
Nghĩa của từ “窄” (zhǎi)
Từ “窄” (zhǎi) được dịch là “hẹp” hoặc “chật” trong tiếng Việt. Đây là một từ chỉ trạng thái không gian, thể hiện sự thiếu diện tích, không rộng rãi. Từ này có thể dùng để mô tả nhiều loại đối tượng khác nhau như: con đường, phòng ốc, hoặc cả cảm giác cá nhân.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “窄”
Cấu trúc ngữ pháp của từ “窄” khá đơn giản. Nó được sử dụng như một tính từ trong câu, thường đi kèm với danh từ để miêu tả đặc điểm của danh từ đó.
Cấu Trúc cơ bản
窄 + danh từ
Ví dụ: 这条路很窄。(Zhè tiáo lù hěn zhǎi.) – Con đường này rất hẹp.
Đối với câu khẳng định và phủ định
Câu khẳng định: Subject + 是 + 窄
Câu phủ định: Subject + 不 + 窄
Ví dụ: 这个房间不窄。(Zhège fángjiān bù zhǎi.) – Căn phòng này không hẹp.
Ví Dụ Sử Dụng Có Từ “窄”
Ví dụ 1:
他的裤子太窄了。(Tā de kùzi tài zhǎi le.) – Chiếc quần của anh ấy quá chật.
Ví dụ 2:
这条街道很窄,不容易停车。(Zhè tiáo jiēdào hěn zhǎi, bù róngyì tíngchē.) – Đường này rất chật, khó đỗ xe.
Ví dụ 3:
请不要把书放在窄的地方。(Qǐng bùyào bǎ shū fàng zài zhǎi de dìfāng.) – Xin đừng để sách ở chỗ chật hẹp.
Kết Luận
Từ “窄” (zhǎi) mặc dù là một từ đơn giản nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc miêu tả không gian cũng như cảm xúc. Bằng cách hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng từ này, bạn sẽ có thể giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn