DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

窒息 (zhì xí) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, từ  ngữ pháp tiếng Trung窒息 (zhì xí) là một từ quan trọng có ý nghĩa rất đặc biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu.

1. Ý Nghĩa Của Từ 窒息 (zhì xí)

Từ 窒息 được sử dụng để chỉ việc bị ngạt thở hoặc ngạt trong các tình huống khác nhau. Từ này có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Nghĩa đen chỉ việc không nhận được không khí do một nguyên nhân nào đó, còn nghĩa bóng có thể chỉ cảm giác khó chịu, túng quẫn trong cuộc sống hoặc trong mối quan hệ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp

Ngữ pháp của từ 窒息 khá đơn giản khi nó thường được dùng như một động từ. Dưới đây là cấu trúc chung:

  • 主语 + 窒息 + (其他内容)

Ví dụ, trong câu: 我差点窒息了。 (Wǒ chàdiǎn zhìxí le) có nghĩa là “Tôi suýt thì bị ngạt thở”.

3. Đặt Câu và Các Ví Dụ Sử Dụng ngữ pháp tiếng Trung

Ví dụ 1:

孩子在游泳时窒息了。
(Háizi zài yóuyǒng shí zhìxí le.)
Nghĩa: “Đứa trẻ đã bị ngạt thở khi đang bơi.”

Ví dụ 2:

这件事让我感到窒息。
(Zhè jiàn shì ràng wǒ gǎndào zhìxí.)
Nghĩa: “Việc này khiến tôi cảm thấy khó chịu.”

Ví dụ 3:

空气太差,我快要窒息了。
(Kōngqì tài chà, wǒ kuài yào zhìxí le.)
Nghĩa: “Không khí quá kém, tôi sắp bị ngạt thở.”

4. Kết Luận

Từ 窒息 (zhì xí) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ có ý nghĩa vật lý mà còn mang trong nó một khía cạnh tinh thần sâu sắc. Sử dụng từ này một cách phù hợp có thể giúp bạn thể hiện cảm xúc của mình một cách rõ ràng và mạnh mẽ hơn trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo