DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

窘迫 (jiǒng pò) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ

Khái niệm về 窘迫 (jiǒng pò)

窘迫 (jiǒng pò) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “khó khăn”, “bế tắc”, hoặc “rơi vào tình thế bất tiện”. Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà người ta cảm thấy lúng túng, thiếu thốn hoặc không còn phương án nào khả thi.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 窘迫

1. Đặc điểm của từ 窘迫

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 窘迫 (jiǒng pò) thường được sử dụng như một tính từ. Nó có thể được kết hợp với các danh từ hoặc động từ khác để diễn tả tình hình, trạng thái. Cấu trúc cơ bản của câu có thể là: Chủ ngữ + Tính từ (窘迫) + Danh từ.

2. Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng 窘迫 trong câu, người viết có thể sử dụng nó để nhấn mạnh cảm giác khó khăn hoặc áp lực trong một tình huống cụ thể. Ví dụ:

  • 我现在的经济状况非常窘迫。 (Wǒ xiànzài de jīngjì zhuàngkuàng fēicháng jiǒng pò.) – Tình hình tài chính hiện tại của tôi rất khó khăn.
  • 在窘迫的情况下,他没有选择。 (Zài jiǒng pò de qíngkuàng xià, tā méiyǒu xuǎnzé.) – Trong tình huống bế tắc, anh ấy không còn lựa chọn nào.

Ví dụ về việc sử dụng 窘迫

1. Câu ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, từ 窘迫 thường được dùng để mô tả tình huống tài chính hoặc tâm lý. Bạn có thể gặp nó trong các cuộc thảo luận về tình hình kinh tế hoặc khi mô tả áp lực trong công việc.

2. Câu ví dụ trong văn bản viết

Trong một bài viết hoặc báo cáo, bạn có thể thấy từ này được dùng để diễn đạt tình trạng khó khăn mà một tổ chức hoặc cá nhân đang phải đối mặt:

“由于失业率上升,许多人感到窘迫。”
“Do tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, nhiều người cảm thấy khó khăn.”

Cách nâng cao khả năng sử dụng từ 窘迫

Để vận dụng tốt từ 窘迫 vào giao tiếp, người học nên:

  • Đọc thêm các tài liệu tiếng Trung có liên quan đến tình huống khó khăn hoặc bế tắc.
  • Luyện tập sử dụng từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
  • Chia sẻ và thảo luận về các trường hợp cụ thể khi sử dụng từ này với những người học tiếng Trung khác.

Tổng kết

窘迫 (jiǒng pò) là một từ quan trọng trong việc diễn tả tình trạng khó khăn trong xã hội hiện đại. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ sử dụng từ này giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”窘迫
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo