Trong tiếng Trung, từ 窘 (jiǒng) mang nhiều ý nghĩa và được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách áp dụng từ này qua các ví dụ cụ thể.
Mục Lục
1. Định Nghĩa Của Từ 窘
Từ 窘 (jiǒng) có thể được dịch ra là “khó xử”, “bối rối” hoặc “ngượng ngùng” trong tiếng Việt. Nó được sử dụng để diễn tả cảm giác khó khăn và không thoải mái trong một tình huống nào đó. Từ này có thể được áp dụng trong cả ngữ cảnh cá nhân và xã hội.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 窘
Trong tiếng Trung, 窘 có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một động từ. Dưới đây là một số ví dụ về cấu trúc ngữ pháp khi sử dụng từ này:
- Khi sử dụng như tính từ: 他感到窘 (Tā gǎndào jiǒng) – Anh ấy cảm thấy ngượng ngùng.
- Khi sử dụng như động từ:
这让我很窘 (Zhè ràng wǒ hěn jiǒng) – Điều này làm tôi rất khó xử.
3. Ví Dụ Cách Dùng Từ 窘 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng từ 窘 trong câu:
- 在聚会上,他因为说错话而感到窘。 (Tại buổi tiệc, anh ấy cảm thấy ngượng ngùng vì đã nói sai.)
- 当我发现自己穿错衣服时,我非常窘。 (Khi tôi phát hiện ra mình mặc sai đồ, tôi rất bối rối.)
- 我在会议上被问到我不知道的问题,真的很窘。 (Tôi bị hỏi câu hỏi mà tôi không biết trong cuộc họp, thật sự rất khó xử.)
4. Kết Luận
Từ 窘 (jiǒng) không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang trong mình nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung mà còn tạo nên sự nhạy bén trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn