DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

窠臼 (kē jiù) Là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

1. Định nghĩa và ý nghĩa của từ 窠臼 (kē jiù)

Từ 窠臼 (kē jiù) trong tiếng Trung có nghĩa là “khuôn khổ”, “nếp nhăn”. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những cách thức hoặc phương pháp cũ kỹ, lặp lại mà không đem lại sự sáng tạo hay tươi mới. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể thể hiện sự phê phán, ám chỉ việc người ta chỉ đi theo lối mòn, không có sự đột phá nào trong tư duy hoặc hành động.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 窠臼 (kē jiù)

2.1. Phân tích cấu trúc

Từ 窠臼 (kē jiù) được phân tích như sau:
窠 (kē): Có nghĩa là “góc”, “chỗ ở”.
臼 (jiù): Nghĩa là “cối”, thường dùng để chỉ vật dụng trong nấu ăn.

Khi kết hợp lại, 窠臼 có thể hiểu là một “góc” nào đó mà mọi người thường tự cho mình vào đó. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ những cách tư duy cứng nhắc, không còn phù hợp với thực tế.

3. Đặt câu mẫu và ví dụ có từ 窠臼

3.1. Ví dụ 1: ví dụ

在如今快速变化的社会中,我们不应该被旧的窠臼所限制。

(Trong xã hội thay đổi nhanh chóng ngày nay, chúng ta không nên bị giới hạn bởi những khuôn khổ cũ.)

3.2. Ví dụ 2:

很多企业仍然停留在传统的窠臼中,导致无法适应市场的变化。

(Nhiều doanh nghiệp vẫn ở lại trong những khuôn khổ truyền thống, dẫn đến không thể thích ứng với sự thay đổi của thị trường.)

4. Kết luận

Từ 窠臼 (kē jiù) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ, mà nó còn ẩn chứa những bài học quý giá về sự linh hoạt trong tư duy và cách tiếp cận trong công việc cũng như cuộc sống. Việc nhận thức rõ về những khuôn khổ này giúp chúng ta dễ dàng vượt qua những rào cản và phát triển bản thân một cách tốt nhất.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo