DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

窺視 (kuī shì) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu Thực Tế

Trong hành trình tìm hiểu ngôn ngữ Trung Quốc, từ vựng là một yếu tố không thể thiếu. Một trong những từ thú vị và mang đầy ý nghĩa trong tiếng Trung là 窺視 (kuī shì) học tiếng Trung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này qua những ví dụ sinh động.

Ý Nghĩa Của Từ 窺視

Từ 窺視 (kuī shì) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhòm ngó”, “nhìn trộm” hay “rình rập”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động quan sát một cách bí mật hoặc không được phép. Với ngữ nghĩa này, nó mang đến những liên tưởng về sự tò mò hoặc thậm chí là sự xâm phạm riêng tư.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 窺視

Cấu trúc ngữ pháp của từ 窺視 (kuī shì) như sau:

  • 窺視 (kuī shì): động từ
  • Thường được sử dụng trong các câu có chủ ngữ và đối tượng, ví dụ: “我在窺視那個人” (Wǒ zài kuī shì nàgè rén) có nghĩa là “Tôi đang nhòm ngó người đó”.

Các Thì Của Động Từ 窺視

Từ 窺視 có thể được áp dụng trong nhiều tình huống thời gian khác nhau, chẳng hạn như:

  • Quá khứ: “我曾經窺視過他” (Wǒ céngjīng kuī shì guò tā) – “Tôi đã từng nhòm ngó anh ấy”.
  • Hiện tại: “我正在窺視” (Wǒ zhèngzài kuī shì) – “Tôi đang nhòm ngó”.
  • Tương lai: “我將來會窺視” (Wǒ jiānglái huì kuī shì) – “Tôi sẽ nhòm ngó trong tương lai”.

Ví Dụ Câu Có Từ 窺視

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 窺視 trong các câu:

  • 他不小心被我窺視了。(Tā bù xiǎoxīn bèi wǒ kuī shì le.) – “Anh ta vô tình bị tôi nhòm ngó.”
  • 她對他的行為感到不安,因為她覺得他一直在窺視自己。(Tā duì tā de xíngwéi gǎndào bù’ān, yīnwèi tā juédé tā yīzhí zài kuīshì zìjǐ.) – “Cô ấy cảm thấy không yên tâm về hành động của anh ấy, vì cô nghĩ rằng anh ấy luôn nhòm ngó mình.”
  • 在那個角落,我看到有人在窺視。(Zài nàgè jiǎoluò, wǒ kàn dào yǒurén zài kuī shì.) – “Tại góc đó, tôi thấy có người đang nhòm ngó.”

Tại Sao Nên Nắm Vững Từ 窺視?

Việc nắm vững từ 窺視 (kuī shì) không chỉ giúp bạn tăng cường từ vựng tiếng Trung mà còn mở rộng khả năng giao tiếp trong các tình huống khác nhau. Bằng cách hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ, bạn sẽ có thể truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả hơn.

Kết Luận

Từ 窺視 (kuī shì) không chỉ là một từ vựng đơn giản, mà còn là một phần quan trọng trong vốn từ tiếng Trung của bạn. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập sử dụng từ này trong các câu của bạn để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM窺視

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo