DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

立功 (lì gōng) Là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ “立功” (lì gōng) trong tiếng Trung có nghĩa là “đạt được thành tựu” hoặc “làm lợi cho đất nước, xã hội”. Đây là một cụm từ phổ biến trong nhiều bối cảnh, đặc biệt trong lĩnh vực quân sự và xã hội, nơi mà việc đạt được thành tích có ý nghĩa rất lớn.

1. Ý Nghĩa Của Từ 立功

Từ 立功 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 立 (lì): có nghĩa là “đứng” hoặc “thành lập”.
  • 功 (gōng): có nghĩa là “công lao”, “thành tựu”.

Khi kết hợp lại, 立功 mang ý nghĩa là “đứng lên đạt được thành tựu”, thường dùng để chỉ việc một người nào đó đã làm được điều gì đó có ích cho xã hội hoặc tổ chức.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 立功

Từ 立功 thường được sử dụng trong các câu để diễn tả việc ai đó đã làm được điều gì đó đáng ghi nhận. Dưới đây là một số dạng sử dụng phổ biến:

2.1 Sử Dụng Trong Câu Khẳng Định

Ví dụ:

  • 他在比赛中立功了。 (Tā zài bǐsài zhōng lì gōng le.) – Anh ấy đã đạt được thành tích trong cuộc thi.

2.2 Sử Dụng Trong Câu Phủ Định

Ví dụ:

  • 她虽然努力,但并没有立功。 (Tā suīrán nǔlì, dàn bìng méiyǒu lì gōng.) – Mặc dù cô ấy đã cố gắng, nhưng không đạt được thành tựu.

2.3 Sử Dụng Trong Câu Hỏi ví dụ 立功

Ví dụ:

  • 你认为这个项目能立功吗? (Nǐ rènwéi zhège xiàngmù néng lì gōng ma?) – Bạn có nghĩ rằng dự án này có thể đạt được thành tựu không?

3. Ví Dụ Thực Tế Có Từ 立功

Dưới đây là một số ví dụ khác trong bối cảnh thực tế:

3.1 Trong Quân Đội

Ví dụ:

  • 士兵们在战斗中立功,被授予勋章。 (Shìbīngmen zài zhàndòu zhōng lì gōng, bèi shòuyǔ xūnzhuāng.) – Các quân nhân đã đạt được thành tựu trong trận chiến và được trao tặng huy chương.lì gōng

3.2 Trong Kinh Doanh

Ví dụ: ví dụ 立功

  • 这个团队在项目上立功,成功完成了任务。 (Zhège tuánduì zài xiàngmù shàng lì gōng, chénggōng wánchéngle rènwù.) – Nhóm này đã đạt được thành tựu trong dự án và hoàn thành nhiệm vụ thành công.

4. Kết Luận

Tùy vào ngữ cảnh, từ “立功” (lì gōng) có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng nhìn chung, đây là một cụm từ thể hiện sự ghi nhận thành tựu và sự cống hiến của cá nhân hoặc tập thể. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về từ “立功” và cách sử dụng của nó trong ngữ pháp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo