DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

立方 (lìfāng) là gì? Tìm Hiểu Về Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Giới thiệu về từ 立方 (lìfāng)

Từ 立方 (lìfāng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hình lập phương” hoặc “hình vuông”. Từ này không chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học mà còn có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như kiến trúc, vật lý, và thiết kế.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 立方

Cấu trúc ngữ pháp của từ 立方 khá đơn giản. Từ này thuộc loại danh từ và thường được sử dụng để chỉ một đối tượng có hình dạng lập phương. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 立方 có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau:

2.1. Sử dụng 立方 trong các cụm từ

  • 立方体 (lìfāngtǐ): hình lập phương (hình khối).
  • 立方米 (lìfāng mǐ): mét khối (đơn vị đo thể tích). ví dụ 立方
  • 立方厘米 (lìfāng límǐ): centimet khối. cấu trúc ngữ pháp 立方

3. Ví dụ minh hoạ cho từ 立方

3.1. Đặt câu bằng 立方立方

Dưới đây là một số câu thực tế sử dụng từ 立方:

  • 这个箱子是一个立方体。(Zhège xiāngzi shì yīgè lìfāngtǐ.) – Cái hộp này là một hình lập phương.
  • 这个水箱的容量是五立方米。(Zhège shuǐxiāng de rónɡlì shì wǔ lìfāng mǐ.) – Dung tích của bồn nước này là 5 mét khối.
  • 我们需要计算这个立方体的体积。(Wǒmen xūyào jìsuàn zhège lìfāngtǐ de tǐjī.) – Chúng ta cần tính thể tích của hình lập phương này.

3.2. Cách sử dụng từ 立方 trong thực tế

Từ 立方 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm:

  • Toán học: Trong việc tính toán thể tích của khối lập phương.
  • Kỹ thuật: Để chỉ kích thước của các sản phẩm hoặc vật liệu.
  • Kiến trúc: Khi thiết kế các không gian hoặc cấu trúc hình khối.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo