Trong tiếng Trung, từ 站 (zhàn) là một từ vựng quan trọng với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “站 (zhàn) nghĩa là gì?”, hướng dẫn đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 站 (Zhàn) Nghĩa Là Gì?
Từ 站 (zhàn) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
1.1. Nghĩa Động Từ
- Đứng: 他站着 (Tā zhàn zhe) – Anh ấy đang đứng
- Dừng lại: 请站在这里 (Qǐng zhàn zài zhèlǐ) – Xin hãy dừng lại ở đây
1.2. Nghĩa Danh Từ
- Trạm, điểm dừng: 公交站 (Gōngjiāo zhàn) – Trạm xe buýt
- Trang web: 网站 (Wǎngzhàn) – Trang web
- Trạm công tác: 工作站 (Gōngzuò zhàn) – Trạm làm việc
2. Cách Đặt Câu Với Từ 站
2.1. Câu Đơn Giản
- 请站在线后面 (Qǐng zhàn zài xiàn hòumiàn) – Xin hãy đứng sau vạch
- 我在公交站等你 (Wǒ zài gōngjiāo zhàn děng nǐ) – Tôi đợi bạn ở trạm xe buýt
2.2. Câu Phức Tạp
- 因为下雨,所以很多人站在屋檐下躲雨 (Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ hěnduō rén zhàn zài wūyán xià duǒ yǔ) – Vì trời mưa nên nhiều người đứng dưới mái hiên trú mưa
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 站
3.1. Khi Là Động Từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 站 + (Trạng ngữ) + (Tân ngữ)
Ví dụ: 他站得笔直 (Tā zhàn dé bǐzhí) – Anh ấy đứng rất thẳng
3.2. Khi Là Danh Từ
Cấu trúc: Danh từ bổ nghĩa + 站
Ví dụ: 地铁站 (Dìtiě zhàn) – Trạm tàu điện ngầm
4. Phân Biệt 站 Với Các Từ Tương Đồng
So sánh với các từ như 立 (lì), 停 (tíng) để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn