Trong tiếng Trung, 竟然 (jìng rán) và 竟 (jìng) là những từ thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ trước một sự việc nào đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 竟然/竟.
1. Ý nghĩa của 竟然/竟 (jìng rán/jìng)
竟然/竟 có nghĩa là “thật không ngờ”, “không ngờ rằng”, “lại có thể”, thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ trước một sự việc không mong đợi.
Ví dụ:
- 他竟然考了满分!(Tā jìng rán kǎo le mǎn fēn!) – Không ngờ anh ấy lại đạt điểm tuyệt đối!
- 这件事竟是真的。(Zhè jiàn shì jìng shì zhēn de.) – Không ngờ chuyện này lại là thật.
2. Cấu trúc ngữ pháp với 竟然/竟
2.1. Vị trí trong câu
竟然/竟 thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.
2.2. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 竟然/竟 + Động từ/Tính từ + (Tân ngữ)
Ví dụ:
- 他竟然忘记了我们的约会。(Tā jìng rán wàng jì le wǒ men de yuē huì.) – Anh ấy không ngờ lại quên buổi hẹn của chúng tôi.
- 这么简单的问题你竟不会回答。(Zhè me jiǎn dān de wèn tí nǐ jìng bù huì huí dá.) – Câu hỏi đơn giản thế này mà bạn lại không trả lời được.
3. Phân biệt 竟然 và 竟
竟然 và 竟 có nghĩa tương tự nhau, nhưng 竟然 thường nhấn mạnh hơn về mức độ ngạc nhiên. 竟 ngắn gọn hơn và thường dùng trong văn viết.
4. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng 竟然/竟 để diễn tả sự ngạc nhiên:
- ___________________________________________________
- ___________________________________________________
- ___________________________________________________
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn