1. 競賽 Là Gì?
Trong tiếng Trung, 競賽 (jìng sài) mang nghĩa là “cuộc thi” hoặc “tranh tài”. Nó thường được sử dụng để chỉ các loại sự kiện trong đó nhiều cá nhân hoặc đội nhóm tham gia tranh đua để giành chiến thắng.
Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến học thuật, nghệ thuật và các hoạt động xã hội khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 競賽
2.1 Phân Tích Cấu Trúc
Cấu trúc của từ 競賽 bao gồm hai phần chính:
- 競 (jìng): Nghĩa là “cạnh tranh” hoặc “tranh đấu”.
- 賽 (sài): Nghĩa là “cuộc thi” hoặc “thể lệ”.
Như vậy, sự kết hợp của hai yếu tố này vừa thể hiện ý nghĩa về sự cạnh tranh, vừa nhấn mạnh vào khía cạnh thể lệ thi đấu.
3. Ứng Dụng Của Từ 競賽 Trong Câu
3.1 Ví Dụ Đặt Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ 競賽:
- 今年的数码竞赛吸引了许多学生参加。 (Năm nay, cuộc thi kỹ thuật số đã thu hút nhiều sinh viên tham gia.)
- 他在学校的田径竞赛中获得了第一名。 (Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi điền kinh tại trường.)
- 我们学校将举办一次数学竞赛。 (Trường chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc thi toán học.)
4. Những Thông Tin Khác Về 競賽
Từ 競賽 còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các lĩnh vực khác nhau như thể thao, học thuật và nghệ thuật. Những cuộc thi như các giải đấu thể thao, cuộc thi tài năng hay cuộc thi nghiên cứu đều có thể được gọi là 競賽.
5. Kết Luận
競賽 (jìng sài) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung, mà còn phản ánh một phần quan trọng của văn hóa cạnh tranh trong xã hội. Qua việc tìm hiểu rõ ràng về cấu trúc ngữ pháp và đặt câu, hy vọng bạn đã nắm rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn