DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

笑容可掬 (xiào róng kě jú) – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Mở Đầu

Trong tiếng Trung, “笑容可掬” (xiào róng kě jú) là một cụm từ mang ý nghĩa rất đặc biệt. Cụm từ này không chỉ thể hiện sự duyên dáng của nụ cười, mà còn phản ánh bản chất gần gũi và thân thiện của con người. Việc hiểu rõ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và thể hiện cảm xúc trong tiếng Trung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cụm từ này một cách chi tiết.

1. Định Nghĩa Của “笑容可掬”

Cụm từ “笑容可掬” (xiào róng kě jú) được dịch nghĩa là “nụ cười có thể chứa đầy tình cảm”. Trong đó, “笑容” (xiào róng) nghĩa là “nụ cười” và “可掬” (kě jú) có nghĩa là “có thể chứa, có thể ôm”. Khi kết hợp lại, cụm từ này gợi nhớ đến một nụ cười tươi sáng, ấm áp và đầy ý nghĩa, có thể làm cho người khác cảm thấy dễ chịu và vui vẻ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “笑容可掬”

2.1. Phân Tích Các Thành Phần

– **笑容 (xiào róng)**: Là danh từ, tức là “nụ cười”. Đây là một thuật ngữ quen thuộc trong tiếng Trung mà ai cũng biết.
– **可掬 (kě jú)**: Là một cụm động từ, mang nghĩa “có thể ôm hay chứa đựng”. Cụm này thường dùng để chỉ những thứ vật lý hoặc tình cảm có thể được nắm giữ.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Cụm từ này thường được dùng để miêu tả những người có nụ cười đẹp hoặc để tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn của họ. Bạn có thể sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự thân thiện và cảm xúc tích cực.
 ví dụ tiếng Trung

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Sử Dụng “笑容可掬”

3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản

– 她的笑容可掬,让人感到温暖。 (Tā de xiào róng kě jú, ràng rén gǎn dào wēn nuǎn.)

(Nụ cười của cô ấy thật tươi sáng, khiến người khác cảm thấy ấm áp.)

3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

– 在这个寒冷的冬天,一个笑容可掬的人总能带来温暖。 (Zài zhège hán lěng de dōng tiān, yī gè xiào róng kě jú de rén zǒng néng dài lái wēn nuǎn.)

(Trong mùa đông lạnh lẽo này, một người có nụ cười tươi sáng luôn có thể mang đến sự ấm áp.)

4. Kết Luận

Cụm từ “笑容可掬” không chỉ mang trong mình một vẻ đẹp ngôn ngữ mà còn phản ánh nét đẹp văn hóa của người Trung Quốc. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm hiểu biết về cách sử dụng và cảm nhận vẻ đẹp từ nụ cười trong giao tiếp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo