Trong 100 từ đầu tiên: 笑話 (xiào huà) là từ vựng thú vị trong tiếng Trung mang nghĩa “câu chuyện cười” hoặc “trò đùa”. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 笑話 trong các tình huống giao tiếp thực tế.
1. 笑话 (Xiào Huà) Nghĩa Là Gì?
Từ 笑話 trong tiếng Trung phồn thể (Đài Loan) và giản thể đều viết giống nhau, phát âm là “xiào huà”. Đây là danh từ chỉ:
- Câu chuyện cười, truyện hài hước
- Trò đùa, lời nói đùa
- Điều đáng cười (trong ngữ cảnh chê bai)
Ví Dụ Minh Họa:
他講了一個很好笑的笑話。(Tā jiǎngle yīgè hěn hǎoxiào de xiàohuà) – Anh ấy kể một câu chuyện cười rất hay.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 笑話
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + Động từ + 笑話
Ví dụ: 我喜歡聽笑話。(Wǒ xǐhuān tīng xiàohuà) – Tôi thích nghe chuyện cười.
2.2. Dùng như bổ ngữ
把 + Tân ngữ + 當成笑話 (bǎ + tān ngữ + dàng chéng xiàohuà)
Ví dụ: 別把我的問題當成笑話。(Bié bǎ wǒ de wèntí dàng chéng xiàohuà) – Đừng coi vấn đề của tôi thành trò đùa.
3. 10 Câu Ví Dụ Với Từ 笑話
- 這個笑話一點都不好笑。(Zhège xiàohuà yīdiǎn dōu bù hǎoxiào) – Câu chuyện cười này chẳng buồn cười chút nào.
- 老師上課時說了一個笑話。(Lǎoshī shàngkè shí shuōle yīgè xiàohuà) – Giáo viên kể một câu chuyện cười trong giờ học.
4. Phân Biệt 笑話 Và Các Từ Liên Quan
So sánh với 幽默 (yōumò – hài hước tinh tế), 搞笑 (gǎoxiào – làm trò cười)…
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn