Trong tiếng Trung, 笑 (xiào) là một từ vựng quan trọng với nhiều sắc thái ý nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 笑, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 笑 (Xiào) Nghĩa Là Gì?
1.1. Nghĩa cơ bản của 笑
Từ 笑 (xiào) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa phổ biến nhất: cười (biểu đạt niềm vui, sự hài hước)
- Nghĩa mở rộng: chế nhạo, cười cợt (trong ngữ cảnh tiêu cực)
- Nghĩa ẩn dụ: nở hoa (dùng trong văn thơ)
1.2. Phân biệt 笑 với các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung có nhiều từ diễn tả hành động cười:
- 微笑 (wēixiào): mỉm cười (nhẹ nhàng)
- 大笑 (dàxiào): cười to
- 嘲笑 (cháoxiào): chế giễu
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 笑
2.1. 笑 làm động từ
Ví dụ:
- 他笑了 (Tā xiào le): Anh ấy đã cười
- 不要笑我 (Bùyào xiào wǒ): Đừng cười tôi
2.2. 笑 làm danh từ
Ví dụ:
- 这是一个笑话 (Zhè shì yīgè xiàohuà): Đây là một câu chuyện cười
2.3. Các cấu trúc thông dụng
- 笑 + 着: 他笑着说话 (Tā xiàozhe shuōhuà): Anh ấy vừa cười vừa nói
- 笑 + 得: 他笑得很开心 (Tā xiào dé hěn kāixīn): Anh ấy cười rất vui
3. 20 Câu Ví Dụ Với Từ 笑
- 看到这个笑话,我忍不住笑了 (Kàn dào zhège xiàohuà, wǒ rěnbùzhù xiào le): Nhìn thấy chuyện cười này, tôi không nhịn được cười
- 她笑起来很漂亮 (Tā xiào qǐlái hěn piàoliang): Cô ấy cười lên rất đẹp
- 别笑,这是很严肃的事情 (Bié xiào, zhè shì hěn yánsù de shìqíng): Đừng cười, đây là chuyện rất nghiêm túc
4. Thành Ngữ Và Cụm Từ Với 笑
- 笑里藏刀 (xiào lǐ cáng dāo): Nụ cười giấu dao – ý chỉ sự giả tạo
- 哭笑不得 (kū xiào bùdé): Không biết nên khóc hay cười
- 笑逐颜开 (xiào zhú yán kāi): Nở nụ cười tươi
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn