DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

等候 (děnghòu) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Ý nghĩa của từ 等候 (děnghòu)

Từ 等候 (děnghòu) trong tiếng Trung có nghĩa là “đợi” hoặc “chờ đợi”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói cần nhấn mạnh việc chờ đợi một cái gì đó hoặc ai đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 等候

Về ngữ pháp, 等候 (děnghòu) là động từ, có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành câu. Cấu trúc cơ bản khi sử dụng từ này là:

主语 + 等候 + 目标

(Chủ ngữ + 等候 + Đối tượng)

Ví dụ cấu trúc câu

Chúng ta có thể áp dụng cấu trúc như sau:

  • Tôi đang chờ đợi bạn.
    我在等候你。 (Wǒ zài děnghòu nǐ.)
  • Chúng tôi đang chờ đợi taxi.
    我们在等候出租车。 (Wǒmen zài děnghòu chūzū chē.)
  • Họ đang chờ đợi thông báo.
    他们在等候通知。 (Tāmen zài děnghòu tōngzhī.)

3. Một số ví dụ sử dụng từ 等候 trong hội thoại hàng ngày

Để làm rõ hơn về cách sử dụng từ 等候 (děnghòu), dưới đây là một số ví dụ trong các tình huống thực tế:

  • Trong một cuộc hẹn:

    A: 我们几点见?

    B: 我会在七点等候你。

    (Wǒmen jǐ diǎn jiàn? Wǒ huì zài qī diǎn děnghòu nǐ.)
    (Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ? Tôi sẽ chờ bạn lúc 7 giờ.)

  • Trong một nhà hàng:

    A: 我们需要等候多长时间?
    B: 大约二十分钟。
    (Wǒmen xūyào děnghòu duō cháng shíjiān? Dàyuē èrshí fēnzhōng.)
    (Chúng ta cần phải chờ đợi bao lâu? Khoảng 20 phút.)

4. Kết luận chờ đợi

Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ 等候 (děnghòu) trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo