1. Định nghĩa của từ 等到 (děngdào)
Từ 等到 (děngdào) trong tiếng Trung có nghĩa là “đợi đến” hoặc “đến khi”. Từ này được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian chờ đợi hoặc một điều kiện được hoàn thành.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 等到
Cấu trúc ngữ pháp của 等到 thường bao gồm hai phần chính:
- Động từ + 等到 + Thời gian/Điều kiện
Trong đó, “thời gian” hoặc “điều kiện” ấy có thể là một khoảng thời gian cụ thể hoặc một sự kiện nào đó mà người nói đang mong chờ.
Ví dụ minh họa cho cấu trúc ngữ pháp
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể cho thấy cách sử dụng của 等到:
- 我等到他来了。 (Wǒ děngdào tā láile.) – “Tôi đợi đến khi anh ấy đến.”
- 我们等到晚饭做好才吃。 (Wǒmen děngdào wǎnfàn zuò hǎo cái chī.) – “Chúng tôi đợi đến khi bữa tối chuẩn bị xong rồi mới ăn.”
- 你等到明天再来吧。 (Nǐ děngdào míngtiān zài lái ba.) – “Bạn đợi đến ngày mai hãy đến nhé.”
3. Một số ví dụ khác về việc sử dụng 等到 trong câu
Dưới đây là nhiều câu có sử dụng 等到 để bạn có cái nhìn sâu hơn:
- 等到考试结束,我就可以放松了。 (Děngdào kǎoshì jiéshù, wǒ jiù kěyǐ fàngsōng le.) – “Tôi sẽ có thể thư giãn sau khi kỳ thi kết thúc.”
- 等到太阳下山,我们才能回家。 (Děngdào tàiyáng xiàshān, wǒmen cái néng huí jiā.) – “Chúng ta chỉ có thể về nhà sau khi mặt trời lặn.”
- 等到你明白了,我再和你解释。 (Děngdào nǐ míngbái le, wǒ zài hé nǐ jiěshì.) – “Tôi sẽ giải thích với bạn khi bạn hiểu.”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn