DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

等於 (děng yú) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 等於 (děng yú) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 等於, giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 等於 (děng yú) nghĩa là gì?

等於 (děng yú) có nghĩa là “bằng”, “tương đương với”, dùng để diễn đạt sự ngang bằng hoặc tương đương giữa hai sự vật, sự việc.

Ví dụ minh họa:

  • 一加一等於二 (Yī jiā yī děng yú èr) – Một cộng một bằng hai
  • 他的回答等於沒說 (Tā de huídá děng yú méi shuō) – Câu trả lời của anh ấy tương đương với không nói gì

2. Cấu trúc ngữ pháp của 等於

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 等於 + Tân ngữ

2.1. Dùng trong so sánh toán học

Ví dụ: 五乘二等於十 (Wǔ chéng èr děng yú shí) – Năm nhân hai bằng mười

2.2. Dùng trong so sánh ý nghĩa 等於 nghĩa là gì

Ví dụ: 沉默有時等於同意 (Chénmò yǒushí děng yú tóngyì) – Im lặng đôi khi đồng nghĩa với đồng ý

3. Cách đặt câu với 等於

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng 等於 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 這等於浪費時間 (Zhè děng yú làngfèi shíjiān) – Điều này tương đương với lãng phí thời gian
  2. 你的幫助等於救了我 (Nǐ de bāngzhù děng yú jiùle wǒ) – Sự giúp đỡ của bạn tương đương với cứu tôi

4. Phân biệt 等於 với các từ đồng nghĩa

等於 khác với 相等 (xiāngděng) ở chỗ 等於 thường dùng trong so sánh trực tiếp, còn 相等 mang tính chất cân bằng hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội 等於 nghĩa là gì

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo