Trong tiếng Trung, 等/等等 (děng/ děngděng) là từ vựng thông dụng với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp các ví dụ minh họa giúp bạn áp dụng chính xác trong giao tiếp.
1. Ý nghĩa của 等/等等 (děng/ děngděng)
Từ 等/等等 có các nghĩa chính sau:
- Đợi, chờ đợi (động từ): 请等一下 (Qǐng děng yīxià) – Xin chờ một chút
- Vân vân, v.v. (liệt kê): 我喜欢吃水果,苹果、香蕉等 (Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ, píngguǒ, xiāngjiāo děng) – Tôi thích ăn hoa quả như táo, chuối, v.v.
- Hạng, cấp bậc: 高等 (gāoděng) – cao cấp, 中等 (zhōngděng) – trung bình
2. Cấu trúc ngữ pháp với 等/等等
2.1. Dùng để liệt kê
Cấu trúc: Danh từ 1 + Danh từ 2 + 等/等等
Ví dụ: 我的包里有书、笔、本子等 (Wǒ de bāo lǐ yǒu shū, bǐ, běnzi děng) – Trong cặp tôi có sách, bút, vở, v.v.
2.2. Dùng với nghĩa chờ đợi
Cấu trúc: 等 + Thời gian/Đối tượng
Ví dụ: 请等我五分钟 (Qǐng děng wǒ wǔ fēnzhōng) – Xin chờ tôi 5 phút
3. Ví dụ minh họa cách dùng 等/等等
- 我们班有越南人、中国人、日本人等 (Wǒmen bān yǒu Yuènán rén, Zhōngguó rén, Rìběn rén děng) – Lớp chúng tôi có người Việt, người Trung, người Nhật, v.v.
- 请等一等,我马上就来 (Qǐng děng yī děng, wǒ mǎshàng jiù lái) – Xin chờ một chút, tôi đến ngay
- 这是一家高等餐厅 (Zhè shì yī jiā gāoděng cāntīng) – Đây là một nhà hàng cao cấp
4. Phân biệt 等 và 等等
等 thường dùng trong văn viết trang trọng, còn 等等 phổ biến trong khẩu ngữ. 等等 thường đứng cuối câu và không cần dấu phẩy trước đó.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn