DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

筒 (tǒng) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Tìm hiểu về từ (tǒng) giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ đi vào chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ trong các câu cụ thể.

1. Ý Nghĩa của Từ 筒 (tǒng)

Từ (tǒng) trong tiếng Trung có nghĩa là “ống” hoặc “cái ống”. Nó chỉ những vật thể có hình dạng ống, thường được dùng để chứa đựng hoặc dẫn dắt một thứ gì đó. Cụ thể, có thể nói đến các loại ống như ống nước, ống dẫn khí, hoặc ống bút.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 筒 (tǒng)

Từ  ngữ pháp tiếng Trung (tǒng) là một danh từ. Trong ngữ pháp tiếng Trung, các danh từ có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ hoặc câu có nghĩa. Cách dùng của từ này thường đi kèm với các từ chỉ định lượng hoặc bổ ngữ để cụ thể hóa nội dung.

2.1. Sử Dụng Kết Hợp với Các Từ Khác

Khi (tǒng) được kết hợp với các từ khác, nó có thể tạo ra những cụm từ thú vị hơn:

  • 水管筒 (shuǐguǎn tǒng): ống nước
  • 铅笔筒 (qiānbǐ tǒng): ống bút

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa cho Từ 筒 (tǒng)

3.1. Ví Dụ Câu Cơ Bản

  • 我买了一个铅笔筒。 (Wǒ mǎile yīgè qiānbǐ tǒng.) – Tôi đã mua một cái ống bút. ngữ pháp tiếng Trung
  • 这根水管筒坏了。 (Zhè gēn shuǐguǎn tǒng huàile.) – Cái ống nước này hỏng rồi.

3.2. Câu Có Nghĩa Phát Biểu

Khi sử dụng trong câu có chứa ý nghĩa mở rộng hơn, từ (tǒng) có thể làm rõ hơn bối cảnh hoặc chức năng:

  • 他把铅笔放在铅笔筒里。 (Tā bǎ qiānbǐ fàng zài qiānbǐ tǒng lǐ.) – Anh ấy cho bút chì vào trong ống bút.
  • 为了节省空间,我们应该把水管筒放在角落。 (Wèile jiéshěng kòngjiān, wǒmen yīnggāi bǎ shuǐguǎn tǒng fàng zài jiǎoluò.) – Để tiết kiệm không gian, chúng ta nên để ống nước ở góc.

4. Các Từ Khóa Liên Quan và Thông Tin Mở Rộng

Để hiểu sâu hơn về từ và cách sử dụng tiếng Trung, bạn có thể tham khảo thêm một số từ khóa liên quan: tiếng Trung

  • 牛奶筒 (niúnǎi tǒng) – ống đựng sữa
  • 纸筒 (zhǐ tǒng) – ống giấy
  • 大筒 (dà tǒng) – ống lớn

5. Kết Luận

Hy vọng bài viết về từ (tǒng) đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách ứng dụng trong tiếng Trung. Việc nắm vững những từ như vậy sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo