1. Giới Thiệu Về 策畫/策劃 (cè huà)
策畫/策劃 (cè huà) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lập kế hoạch, tổ chức và quản lý. Từ này có thể viết bằng cả hai dạng phồn thể (策畫) và giản thể (策划), đều mang ý nghĩa tương tự nhau.
2. Ý Nghĩa Của 策畫/策劃 (cè huà)
策畫/策劃 có nghĩa là “lập kế hoạch”, “hoạch định”, “tổ chức” hoặc “quản lý”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp và học thuật.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 策畫/策劃
3.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 策畫/策劃 + Tân ngữ
Ví dụ: 我們策畫了一個新項目 (Wǒmen cèhuàle yīgè xīn xiàngmù) – Chúng tôi đã lập kế hoạch cho một dự án mới
3.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp
- 策畫/策劃 + 活動 (huódòng) – Lập kế hoạch hoạt động
- 策畫/策劃 + 方案 (fāng’àn) – Lập kế hoạch phương án
- 策畫/策劃 + 項目 (xiàngmù) – Lập kế hoạch dự án
4. Ví Dụ Thực Tế Với 策畫/策劃
4.1. Trong Kinh Doanh
公司正在策畫明年的市場推廣計劃 (Gōngsī zhèngzài cèhuà míngnián de shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Công ty đang lập kế hoạch chiến dịch tiếp thị cho năm sau
4.2. Trong Giáo Dục
老師策畫了一個有趣的課外活動 (Lǎoshī cèhuàle yīgè yǒuqù de kèwài huódòng) – Giáo viên đã lập kế hoạch cho một hoạt động ngoại khóa thú vị
5. Cách Sử Dụng 策畫/策劃 Trong Giao Tiếp
Khi sử dụng 策畫/策劃 trong giao tiếp, cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng và chuyên nghiệp.
6. Lưu Ý Khi Sử Dụng 策畫/策劃
- Phân biệt với các từ đồng nghĩa như 計劃 (jìhuà), 安排 (ānpái)
- Chú ý đến ngữ cảnh sử dụng
- Kết hợp với các từ ngữ phù hợp
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn