DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

签署 (qiānshǔ) là gì? Tìm hiểu về cấu trúc và ví dụ

1. Định Nghĩa của Từ 签署 (qiānshǔ)

Trong tiếng Trung, “签署” (qiānshǔ) có nghĩa là “ký kết” hoặc “ký tên”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, liên quan đến việc ký kết các tài liệu, hợp đồng hoặc văn kiện chính thức. Việc ký kết thường thể hiện sự đồng ý của các bên liên quan đối với nội dung đã thỏa thuận trong văn bản.
 qiānshǔ

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 签署

“签署” bao gồm hai thành phần:

  • 签 (qiān): có nghĩa là “ký” hoặc “đánh dấu”.
  • 署 (shǔ): có nghĩa là “ký tên” hoặc “chữ ký”.

Khi kết hợp lại, “签署” mang ý nghĩa là việc thực hiện hành động ký kết một cái gì đó, thể hiện sự đồng tình hay cam kết với nội dung của tài liệu đó.

2.1. Ngữ Pháp Kết Hợp

– Câu đơn giản: Chủ ngữ + “签署” + Bổ ngữ.
– Ví dụ: 我签署了合同。 (Wǒ qiānshǔle hétonɡ.) – Tôi đã ký hợp đồng.

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 签署 ngữ pháp tiếng Trung

3.1. Ví dụ Câu Trực Tiếp

Ví dụ:
他们在会议上签署了协议。 (Tāmen zài huìyì shàng qiānshǔle xiéyì.) – Họ đã ký kết thỏa thuận trong cuộc họp.

3.2. Ví dụ trong Tình Huống Thực Tế

Trong lĩnh vực kinh doanh, khi hai công ty quyết định hợp tác, họ sẽ tổ chức một buổi lễ ký kết, tại đó một tài liệu pháp lý được chuẩn bị sẵn sẽ được các bên ký tên. Thông qua hành động này, quyền lợi và nghĩa vụ của từng bên sẽ được xác định rõ ràng.
签署
Ví dụ:
在签署合同之前,我们需要确认所有的细节。 (Zài qiānshǔ hétónɡ zhīqián, wǒmen xūyào quèrèn suǒyǒu de xìjié.) – Trước khi ký hợp đồng, chúng tôi cần xác nhận tất cả các chi tiết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo