DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

签证 (qiānzhèng) là gì? Tìm Hiểu Chi Tiết và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Định Nghĩa Của 从 “签证” (qiānzhèng)

Từ “签证” (qiānzhèng) trong tiếng Trung có nghĩa là visa hoặc giấy phép nhập cảnh. Đây là một tài liệu pháp lý cho phép cá nhân nhập cảnh vào một quốc gia khác trong một khoảng thời gian cụ thể. Visa là điều kiện cần thiết đối với những ai muốn đi du lịch, học tập hay làm việc tại nước ngoài.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “签证”

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

“签证” được hình thành từ hai ký tự Hán: “签” (qiān) có nghĩa là “ký” và “证” (zhèng) có nghĩa là “chứng nhận.” Như vậy, “签证” có thể hiểu là một chứng nhận có sự ký xác nhận.

2.2. Các Loại Visa Thường Gặp

  • Visa du lịch (旅游签证) qiānzhèng
  • Visa làm việc (工作签证)
  • Visa học tập (学生签证)

3. Cách Sử Dụng Từ “签证” Trong Câu

3.1. Ví Dụ Câu Sử Dụng “签证”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “签证”:

Ví dụ 1:

我正在申请签证。 (Wǒ zhèngzài shēnqǐng qiānzhèng.)
Dịch nghĩa: Tôi đang xin visa.

Ví dụ 2:

没有签证,我不能去那个国家。 (Méiyǒu qiānzhèng, wǒ bù néng qù nàgè guójiā.)  visa
Dịch nghĩa: Không có visa, tôi không thể đi đến quốc gia đó.

4. Một Số Thông Tin Hữu Ích Về Visa

Đối với những ai có ý định đi du học, làm việc hoặc du lịch tại nước ngoài, việc nắm rõ thông tin về visa là rất quan trọng. Hãy chắc chắn bạn tìm hiểu kỹ các yêu cầu cũng như quy trình xin visa để tránh những rắc rối không cần thiết. ngữ pháp tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo