1. Giới thiệu về 算账 (suàn zhàng)
Trong tiếng Trung, 算账 (suàn zhàng) mang nghĩa là “tính toán sổ sách”, “thanh toán”, hoặc “tính toán chi phí”. Thuật ngữ này rất phổ biến trong các cuộc đối thoại liên quan đến tài chính, kế toán và giao dịch thương mại.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 算账
Cấu trúc của từ 算账 gồm hai thành phần:
- 算 (suàn): nghĩa là “tính toán” hoặc “đoán”.
- 账 (zhàng): nghĩa là “sổ sách” hoặc “tài khoản”.
Khi kết hợp lại, 算账 mang nghĩa là “tính toán sổ sách” hoặc “tính toán tài chính”.
3. Cách sử dụng 算账 trong câu
3.1. Ví dụ 1
今天我们要算账,看看每个人的消费情况。
(Jīntiān wǒmen yào suàn zhàng, kàn kàn měi gèrén de xiāofèi qíngkuàng.)
Dịch: Hôm nay chúng ta phải thanh toán, xem xét tình hình chi tiêu của mỗi người.
3.2. Ví dụ 2
他每个月都要算账,确保收支平衡。
(Tā měi gè yuè dōu yào suàn zhàng, quèbǎo shōuzhī pínghéng.)
Dịch: Mỗi tháng anh ấy đều phải tính toán sổ sách để đảm bảo thu chi cân bằng.
3.3. Ví dụ 3
在年底时,老板会算账来决定奖金。
(Zài niándǐ shí, lǎobǎn huì suàn zhàng lái juédìng jiǎngjīn.)
Dịch: Vào cuối năm, ông chủ sẽ tính toán sổ sách để quyết định tiền thưởng.
4. Lý do sử dụng 算账 trong ngữ cảnh thực tế
Từ 算账 không chỉ đơn thuần là một khái niệm kế toán. Nó còn phản ánh sự quan tâm trong công việc và các mối quan hệ tài chính, phản ánh sự trung thực và minh bạch.
Nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức, ví dụ như giữa bạn bè khi chia sẻ hóa đơn sau một bữa ăn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn