Từ 節 (jié) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của 節, cách đặt câu chuẩn ngữ pháp và các cấu trúc thường gặp. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc tiếng Đài Loan, đây chính là kiến thức nền tảng không thể bỏ qua!
1. 節 (jié) nghĩa là gì?
1.1. Các nghĩa cơ bản của 節
Từ 節 có nhiều nghĩa, phổ biến nhất bao gồm:
- Đốt, khớp (như 關節 – khớp xương)
- Tiết kiệm (節約 – tiết kiệm)
- Lễ tiết (節日 – ngày lễ)
- Tiết mục (節目 – chương trình)
1.2. Phân biệt 節 trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan
Trong tiếng Đài Loan, 節 thường được dùng với nghĩa tương tự tiếng Trung phổ thông, nhưng có một số khác biệt nhỏ về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
2. Cách đặt câu với từ 節
2.1. Ví dụ câu đơn giản
- 春節是中國最重要的節日 (Chūnjié shì Zhōngguó zuì zhòngyào de jiérì) – Tết Nguyên đán là ngày lễ quan trọng nhất ở Trung Quốc
- 我們要節約用水 (Wǒmen yào jiéyuē yòngshuǐ) – Chúng ta cần tiết kiệm nước
2.2. Câu phức với 節
Ví dụ câu phức tạp hơn:
雖然這個節目很有趣,但是為了節省時間,我決定不看了 (Suīrán zhège jiémù hěn yǒuqù, dànshì wèile jiéshěng shíjiān, wǒ juédìng bù kànle) – Mặc dù chương trình này rất thú vị, nhưng để tiết kiệm thời gian, tôi quyết định không xem nữa
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 節
3.1. 節 làm danh từ
Khi là danh từ, 節 thường đứng sau tính từ hoặc số từ:
- 第三節課 (dì sān jié kè) – Tiết học thứ ba
- 重要節日 (zhòngyào jiérì) – Ngày lễ quan trọng
3.2. 節 làm động từ
Khi là động từ, 節 thường đi với tân ngữ:
- 節食 (jiéshí) – Ăn kiêng
- 節制 (jiézhì) – Tiết chế
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn