DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

簡明 (jiǎn míng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Cụ thể

Giới thiệu tổng quan về từ “簡明”

Từ “簡明” (jiǎn míng) trong tiếng Trung có nghĩa là đơn giản và rõ ràng, thường được sử dụng để miêu tả văn bản hoặc thông điệp dễ hiểu. Trong thời đại mà thông tin thường xuyên bị quá tải, sự đơn giản trong giao tiếp là điều cần thiết để truyền tải ý tưởng một cách hiệu quả.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “簡明”

Thành phần cấu tạo

Trong tiếng Trung, từ “簡明” bao gồm hai thành phần:

  • 簡 (jiǎn): có nghĩa là đơn giản hoặc giản lược.
  • 明 (míng): có nghĩa là rõ ràng hoặc sáng.

Cách sử dụng trong câu

Từ “簡明” thường được sử dụng như một tính từ, và có thể đứng trước danh từ để mô tả hoặc làm rõ điều gì đó. Ví dụ như trong một văn bản, bạn có thể nói “簡明的說明” (jiǎn míng de shuō míng) có nghĩa là “giải thích rõ ràng”. cấu trúc ngữ pháp

Ví dụ cụ thể với từ “簡明”

Ví dụ trong câu

  • 我們需要一個簡明的計劃來解決此問題。
    (Wǒmen xūyào yīgè jiǎn míng de jìhuà lái jiějué cǐ wèntí.) ví dụ cụ thể
    Dịch nghĩa: Chúng ta cần một kế hoạch đơn giản và rõ ràng để giải quyết vấn đề này.
  • 這篇文章簡明扼要,非常適合忙碌的讀者。
    (Zhè piān wénzhāng jiǎn míng èr yào, fēicháng shìhé mánglù de dúzhě.) nghĩa của 簡明
    Dịch nghĩa: Bài viết này rất ngắn gọn và rõ ràng, rất phù hợp với những độc giả bận rộn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo