Giới Thiệu
Trong tiếng Trung, 簽名 (qiān míng) có nghĩa là “chữ ký”. Đây là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các giao dịch pháp lý đến việc ký kết hợp đồng hoặc thậm chí là trong các tác phẩm nghệ thuật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng từ này và cung cấp một số ví dụ cụ thể để minh hoạ.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 簽名
1. Từ loại
簽名 (qiān míng) được sử dụng như một danh từ trong câu, đóng vai trò thể hiện hành động ký tên của một cá nhân.
2. Cấu trúc câu với 簽名
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản có thể được diễn đạt qua các mẫu câu như:
- 主语 + 簽名 + 對象
- Ví dụ: 我在合同上簽名。 (Wǒ zài hé tong shàng qiān míng.) – Tôi đã ký tên vào hợp đồng.
Các Ví Dụ Sử Dụng 簽名
1. Ký Hợp Đồng
在签订合同时,所有各方必须簽名确认。 (Zài qiān dìng hé tóng shí, suǒ yǒu gè fāng bì xū qiān míng quèrèn.) – Khi ký hợp đồng, tất cả các bên phải ký tên xác nhận.
2. Việc Ký Tên Trong Tài Liệu Pháp Lý
法院要求他在文件上簽名。 (Fǎ yuàn yāo qiú tā zài wén jiàn shàng qiān míng.) – Tòa án yêu cầu anh ấy ký tên vào tài liệu.
3. Ký Nhận Thư Tín
请在下面簽名以确认收到这封信。 (Qǐng zài xià miàn qiān míng yǐ quèrèn shōu dào zhè fēng xìn.) – Vui lòng ký tên bên dưới để xác nhận đã nhận được bức thư này.
Kết Luận
Từ 簽名 (qiān míng) không chỉ đơn thuần là một chữ ký mà còn mang theo nhiều ý nghĩa và bối cảnh sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn