DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

簽訂 (qiān dìng) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Trong tiếng Trung, từ “簽訂” (qiān dìng) mang một ý nghĩa đặc biệt và quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và pháp luật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp liên quan và cung cấp một số ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng vào thực tế.

1. 簽訂 (qiān dìng) Là Gì?

“簽訂” (qiān dìng) là một từ kép trong tiếng Trung, được tạo thành từ hai chữ: “簽” (qiān) có nghĩa là “ký” và “訂” (dìng) có nghĩa là “đặt”. Khi kết hợp lại, “簽訂” có nghĩa là “ký kết” hoặc “đặt một thỏa thuận”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh ký kết hợp đồng, thỏa thuận hoặc các văn bản chính thức khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 簽訂

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ “簽訂” (qiān dìng) là một động từ và thường xuất hiện trong câu với vị trí là động từ chính. Cấu trúc câu thông thường sẽ là: Chủ ngữ + 簽訂 + Tân ngữ.

2.2. Các Cấu Trúc Thông Dụng:

  • Chủ ngữ + 簽訂 + Hợp Đồng: Mô tả việc ký kết hợp đồng.
  • Chủ ngữ + phải/ sẽ 簽訂 + Hợp Đồng: Diễn tả một hành động tương lai.

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 簽訂

3.1. Ví Dụ 1

我们最近簽訂了一个重要的合同。 qiān dìng (Wǒmen zuìjìn qiān dìngle yī gè zhòngyào de hétóng.)

Dịch: Chúng tôi đã ký một hợp đồng quan trọng gần đây.

3.2. Ví Dụ 2

在会议上,他们将簽訂新的协议。 (Zài huìyì shàng, tāmen jiāng qiān dìng xīn de xiéyì.)

Dịch: Tại cuộc họp, họ sẽ ký một thỏa thuận mới.

3.3. Ví Dụ 3

我们需要签订合同才能开始工程。 (Wǒmen xūyào qiān dìng héyì cáinéng kāishǐ gōngchéng.)

Dịch: Chúng tôi cần ký hợp đồng để bắt đầu dự án.

4. Ý Nghĩa và Tác Động của 簽訂 Trong Kinh Doanh

Việc ký kết hợp đồng đóng vai trò rất quan trọng trong kinh doanh. Nó không chỉ thể hiện sự đồng thuận mà còn giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia. Do đó, việc hiểu rõ về từ “簽訂” (qiān dìng) là rất cần thiết cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực này. từ vựng tiếng Trung

5. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng 簽訂

Khi sử dụng từ “簽訂”, cần lưu ý đến ngữ cảnh cụ thể để tránh nhầm lẫn. Đây là từ ngữ chính thức và thường chỉ được dùng trong các tài liệu, văn bản chính thức hay trong các cuộc thương thảo.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo