DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

簽證 (qiānzhèng) Là Gì? Hiểu Rõ Về Cấu Trúc Và Ví Dụ Của Từ Này

Trong thế giới ngày nay, việc di chuyển giữa các quốc gia trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Một trong những khái niệm quan trọng mà bạn cần hiểu khi du lịch, làm việc hay học tập ở nước ngoài chính là “簽證” (qiānzhèng). Thông qua bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng nó trong các câu cụ thể.

簽證 (qiānzhèng) Là Gì?

簽證 (qiānzhèng) là từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là “visa” trong tiếng Việt. Visa là tài liệu chính thức được cấp bởi chính quyền của một quốc gia, cho phép cá nhân được nhập cảnh, cư trú hoặc làm việc tại quốc gia đó trong một khoảng thời gian nhất định.

Ý Nghĩa Của Từ 簽證

Visa thường được chia thành nhiều loại khác nhau như visa du lịch, visa học tập, visa lao động… Mỗi loại visa có mục đích sử dụng và yêu cầu riêng. Việc hiểu rõ về簽證 là điều cần thiết khi bạn có ý định ra nước ngoài.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 簽證

Trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của từ “簽證” có thể được phân tích như sau:

1. Phân Tích Từ

  • 签 (qiān): có nghĩa là “ký”, “đăng ký” hoặc “ký tên”.
  • 证 (zhèng): có nghĩa là “giấy chứng nhận” hoặc “giấy tờ”.

Ghép lại, “簽證” mang ý nghĩa là giấy tờ chứng nhận được ký kết, cho phép người sở hữu được thực hiện các hoạt động nhất định trong quốc gia cấp visa.

2. Cấu Trúc Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng từ “簽證” trong câu, nó thường xuất hiện ở dạng danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ trong câu.

Cách Đặt Câu Có Từ 簽證

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “簽證” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Ví Dụ Đặt Câu

  • 我需要申请签证才能去日本。 (Wǒ xūyào shēnqǐng qiānzhèng cáinéng qù Rìběn.)
  • Translated: “Tôi cần xin visa để có thể đi Nhật Bản.”

  • 签证的申请过程很复杂。 (Qiānzhèng de shēnqǐng guòchéng hěn fùzá.)
  • Translated: “Quá trình xin visa rất phức tạp.”

  • 她的签证快到期了。 (Tā de qiānzhèng kuài dàoqīle.)
  • Translated: “Visa của cô ấy sắp hết hạn.”

Kết Luận

Thông qua bài viết này, bạn đã nắm vững được khái niệm và cấu trúc ngữ pháp của từ “簽證” (qiānzhèng). Hy vọng bạn sẽ áp dụng kiến thức này một cách hiệu quả trong việc tìm hiểu tiếng Trung cũng như trong các giao dịch liên quan đến việc đi lại quốc tế. tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo