DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

籌錢 (chóu qián) Là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong thế giới hiện đại, việc biết cách quản lý tài chính là điều cần thiết, và từ vựng liên quan đến tiền bạc cũng không kém phần quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về một từ tiếng Trung phổ biến – 籌錢 (chóu qián), nghĩa là “gây quỹ” hay “huy động tiền.” Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về ngữ pháp của từ này, cách sử dụng trong câu và ví dụ thực tế.

1. Ý nghĩa của từ 籌錢 (chóu qián)

Từ 籌錢 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 籌 (chóu): có nghĩa là “lên kế hoạch” hoặc “chuẩn bị.” Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chuẩn bị, hoạch định hay gây quỹ cho một mục tiêu nào đó.
  • 錢 (qián): có nghĩa là “tiền” hoặc “tiền bạc.” Đây là từ cơ bản thường gặp trong mọi ngữ cảnh tài chính.

Vì vậy, kết hợp lại, 籌錢 (chóu qián) mang ý nghĩa là “chuẩn bị tiền” hay “huy động vốn.” Đây là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, khởi nghiệp, hay thậm chí trong các hoạt động từ thiện.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 籌錢

Từ 籌錢 ý nghĩa 籌錢 có cấu trúc ngữ pháp rất đơn giản. Đây là một động từ gồm hai phần: động từ và danh từ . Khi kết hợp với nhau, chúng tạo thành một động từ chỉ hành động huy động tiền. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.

2.1. Ví dụ trong câu đơn giản

  • 我們需要籌錢來支持這個項目。 (Wǒmen xūyào chóu qián lái zhīchí zhège xiàngmù.) – “Chúng ta cần huy động tiền để hỗ trợ dự án này.”
  • 她正在籌錢去旅行。 (Tā zhèngzài chóu qián qù lǚxíng.) – “Cô ấy đang huy động tiền để đi du lịch.”

2.2. Ví dụ trong ngữ cảnh phức tạp hơn

Để thể hiện cách sử dụng từ 籌錢 trong các tình huống khác nhau, hãy tham khảo các câu sau:

  • 為了實現這個夢想,他們發起了一個籌錢活動。 (Wèile shíxiàn zhège mèngxiǎng, tāmen fāqǐle yīgè chóu qián huódòng.) – “Để đạt được ước mơ này, họ đã khởi xướng một hoạt động gây quỹ.”
  • 籌錢的過程中,我們學到了很多有關運營的知識。 (Chóu qián de guòchéng zhōng, wǒmen xué dào le hěn duō yǒuguān yùnyíng de zhīshì.) – “Trong quá trình huy động tiền, chúng tôi đã học được rất nhiều kiến thức về vận hành.”

3. Kết luận

Như vậy, từ 籌錢 (chóu qián) không chỉ là một từ vựng đơn giản, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là khi bạn tham gia vào các hoạt động liên quan đến tài chính hoặc gây quỹ. Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo