Xác định nghĩa của từ籠 (lóng)
Từ 籠 (lóng) trong tiếng Trung có nghĩa là lồng hoặc cái lồng, thường được sử dụng để chỉ một loại vật dụng dùng để giữ, bảo vệ các động vật, đồ vật bên trong. Ngoài ra, từ này cũng có thể mang nghĩa bóng là “bị giới hạn” trong một không gian cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của từ籠 (lóng)
Cấu trúc ngữ pháp của từ 籠 (lóng) đơn giản và dễ hiểu. Từ này thường được sử dụng như một danh từ trong câu. Trong các trường hợp khác nhau, 籠 có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa phong phú hơn.
Các ví dụ sử dụng từ籠 (lóng)
1. Ví dụ trong câu thông thường
Ví dụ: “他把鸟放在籠里面。” (Tā bǎ niǎo fàng zài lóng lǐmiàn.) – Anh ấy cho chim vào trong lồng.
2. Ví dụ với nghĩa bóng
Ví dụ: “他觉得自己被困在一个籠里。” (Tā juédé zìjǐ bèi kùn zài yīgè lóng lǐ.) – Anh ấy cảm thấy mình bị kẹt trong một cái lồng.
Đi sâu vào ngữ nghĩa và cách dùng
Trong câu, từ 籠 có thể được sử dụng với nhiều chức năng khác nhau. Đáng chú ý là các cụm từ như “金鱼籠” (jīnyú lóng – lồng cá vàng) hay “鸟籠” (niǎo lóng – lồng chim) thể hiện rõ ràng hơn hoạt động và đối tượng mà nó nhắm đến.
Về mặt cú pháp, 籠 có thể đứng trước hoặc sau động từ; điều này phụ thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà người nói muốn truyền đạt. Điều quan trọng là người học cần nắm rõ ngữ cảnh để sử dụng từ một cách chính xác.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn