DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

米飯 (mǐ fàn) Là Gì? Khám Phá Thú Vị Về Cấu Trúc Ngữ Pháp

米飯 Trong Tiếng Trung

米飯 (mǐ fàn) là từ chỉ cơm trong tiếng Trung, một món ăn truyền thống không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của người Trung Quốc cũng như nhiều nền văn hóa Á Đông khác. Cơm được tạo ra từ việc nấu chín hạt gạo và thường là thực phẩm chủ yếu trong các bữa ăn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 米飯

Cấu trúc của từ 米飯 rất đơn giản. Trong tiếng Trung, 米 (mǐ) có nghĩa là gạo và 飯 (fàn) có nghĩa là cơm. Khi ghép lại, 米飯 nghĩa là cơm, tức là hạt gạo đã được nấu chín. Đây là một ví dụ điển hình của sự kết hợp trong từ vựng tiếng Trung, trong đó hai từ riêng biệt được kết hợp để tạo ra một ý nghĩa mới.

Đặt Câu Với Từ 米飯

Ví Dụ Câu Đơn Giản

1. 我喜欢吃米饭。(Wǒ xǐ huān chī mǐ fàn.) – Tôi thích ăn cơm.

2. 你要不要吃米饭?(Nǐ yào bù yào chī mǐ fàn?) – Bạn có muốn ăn cơm không?

Ví Dụ Câu Phức Tạp

1. 每次家里有客人来,我都会做很多米饭。(Měi cì jiā lǐ yǒu kèrén lái, wǒ dū huì zuò hěn duō mǐ fàn.) – Mỗi lần có khách đến nhà, tôi luôn nấu rất nhiều cơm.

2. 如果你喜欢米饭,我可以教你如何做。(Rú guǒ nǐ xǐ huān mǐ fàn, wǒ kě yǐ jiào nǐ rú hé zuò.) – Nếu bạn thích cơm, tôi có thể dạy bạn cách nấu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc từ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 mǐ fàn
🔹Website:  ví dụhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo