DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

粉碎 (fěnsuì) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Định Nghĩa Từ 粉碎 (fěnsuì)

Từ  từ điển tiếng Trung粉碎 (fěnsuì) trong tiếng Trung có nghĩa là “phá hủy”, “nghiền nát” hoặc “phân tán”. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên nhỏ vụn hoặc không còn nguyên vẹn, như việc nghiền nát thức ăn, hoặc tiêu hủy một tài liệu quan trọng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 粉碎

Cấu trúc ngữ pháp của từ 粉碎 chủ yếu bao gồm:

  • (fěn): bột, mịn.
  • (suì): vỡ, nát, bể. ngữ pháp tiếng Trung

Khi kết hợp lại, 粉碎 mang ý nghĩa là “biến thành bột” hoặc “nghiền nát”. Hình thức này cũng có thể được sử dụng trong các câu với những động từ hoặc danh từ khác để diễn tả những hành động tương tự.

3. Các Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 粉碎 trong câu:

  • 他把所有的财务文件都粉碎了。 (Tā bǎ suǒyǒu de cáiwù wénjiàn dōu fěnsuìle.)
  • Được dịch là: “Anh ấy đã nghiền nát tất cả các tài liệu tài chính.”

  • 这台机器可以粉碎所有的坚硬材料。 (Zhè tái jīqì kěyǐ fěnsuì suǒyǒu de jiānyìng cáiliào.)
  • Được dịch là: “Chiếc máy này có thể nghiền nát tất cả các vật liệu cứng.”

  • 他对失败的恐惧几乎粉碎了他的信心。 (Tā duì shībài de kǒngjù jīhū fěnsuìle tā de xìnxīn.)
  • Được dịch là: “Nỗi sợ hãi thất bại gần như đã nghiền nát niềm tin của anh ấy.”

4. Kết Luận

Từ 粉碎 (fěnsuì) không chỉ mang lại ý nghĩa vật lý mà còn tồn tại trong các cách diễn đạt tinh thần và cảm xúc. Nó có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ vật lý đến tâm lý, giúp người dùng thể hiện một cách đa chiều hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ từ điển tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo