DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

粗 (cū) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Trung

Từ 粗 (cū) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “粗 (cū) nghĩa là gì?”, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này. cấu trúc ngữ pháp 粗

1. 粗 (cū) Nghĩa Là Gì?

Từ 粗 (cū) có các nghĩa chính sau:粗 nghĩa là gì

  • Thô, không tinh: 粗盐 (cū yán) – muối thô
  • To, dày: 粗绳子 (cū shéngzi) – sợi dây to
  • Sơ sài, cẩu thả: 粗心 (cūxīn) – bất cẩn từ 粗 trong tiếng Trung
  • Thô lỗ: 粗话 (cūhuà) – lời nói thô tục

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 粗

2.1. Vai Trò Tính Từ

粗 thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa:

Ví dụ: 粗沙 (cū shā) – cát thô

2.2. Vai Trò Trạng Từ

粗 có thể bổ nghĩa cho động từ:

Ví dụ: 粗加工 (cū jiāgōng) – gia công thô

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 粗

  • 这根绳子太粗了。(Zhè gēn shéngzi tài cū le) – Sợi dây này quá to.
  • 他说话很粗鲁。(Tā shuōhuà hěn cūlǔ) – Anh ấy nói chuyện rất thô lỗ.
  • 这种布料的质地比较粗。(Zhè zhǒng bùliào de zhìdì bǐjiào cū) – Chất liệu vải này khá thô.

4. Phân Biệt 粗 Với Các Từ Gần Nghĩa

粗 (cū) khác với 厚 (hòu – dày) và 大 (dà – to) ở chỗ nhấn mạnh tính chất thô, không tinh tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo