精力 (jīng lì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 精力.
1. 精力 (Jīng Lì) Nghĩa Là Gì?
Từ 精力 (jīng lì) trong tiếng Trung có nghĩa là “năng lượng”, “sinh lực” hoặc “sức lực”. Đây là từ dùng để chỉ khả năng hoạt động về thể chất lẫn tinh thần của con người.
Ví Dụ Minh Họa:
- 精力充沛 (jīng lì chōng pèi): Tràn đầy năng lượng
- 消耗精力 (xiāo hào jīng lì): Tiêu hao năng lượng
2. Cách Đặt Câu Với Từ 精力
Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng từ 精力 trong câu:
2.1 Câu Đơn Giản
- 我最近精力不足。(Wǒ zuìjìn jīnglì bùzú): Gần đây tôi thiếu năng lượng.
- 运动后,我的精力更好了。(Yùndòng hòu, wǒ de jīnglì gèng hǎo le): Sau khi tập thể dục, năng lượng của tôi tốt hơn.
2.2 Câu Phức Tạp
- 虽然工作很忙,但他仍然保持充沛的精力。(Suīrán gōngzuò hěn máng, dàn tā réngrán bǎochí chōngpèi de jīnglì): Mặc dù công việc rất bận, nhưng anh ấy vẫn giữ được năng lượng dồi dào.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 精力
Từ 精力 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
3.1 Cấu Trúc Chủ Ngữ + 有/没有 + 精力
Ví dụ: 他有精力去旅行。(Tā yǒu jīnglì qù lǚxíng): Anh ấy có năng lượng để đi du lịch.
3.2 Cấu Trúc Động Từ + 精力
Ví dụ: 保存精力很重要。(Bǎocún jīnglì hěn zhòngyào): Tiết kiệm năng lượng rất quan trọng.
4. Phân Biệt 精力 Và Các Từ Liên Quan
Trong tiếng Trung, có một số từ có nghĩa tương tự như 精力 nhưng cách dùng khác nhau:
- 力量 (lìliàng): Sức mạnh (thiên về thể chất)
- 能量 (néngliàng): Năng lượng (theo nghĩa vật lý)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn