DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

精力 (jīnglì) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Giới thiệu chung về từ 精力 (jīnglì)

Từ 精力 (jīnglì) trong tiếng Trung mang nghĩa là “năng lượng” hoặc “sức lực”. Đây là một từ phổ biến trong ngữ cảnh nói về sự dồi dào, tích cực và khả năng xử lý công việc hay các hoạt động hàng ngày. Từ ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến công việc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 精力

Cấu trúc ngữ pháp của 精力 (jīnglì) bao gồm hai yếu tố chính:

  • 精 (jīng): Nghĩa là tinh khiết, tinh tế.
  • 力 (lì): Nghĩa là sức mạnh, năng lực.

Khi kết hợp lại, 精力 có nghĩa là sức mạnh tinh thần hoặc năng lượng dồi dào của một cá nhân. Đây là một danh từ và có thể được dùng trong nhiều loại câu khác nhau.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 精力

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 精力 trong câu:

3.1 Ví dụ 1

我今天精力充沛。 (Wǒ jīntiān jīnglì chōngpèi.)

Dịch nghĩa: Hôm nay tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng.

3.2 Ví dụ 2

他工作的时候总是精力十足。 (Tā gōngzuò de shíhòu zǒng shì jīnglì shízú.)

Dịch nghĩa: Anh ấy luôn tràn đầy năng lượng khi làm việc.

3.3 Ví dụ 3

我希望能保持我的精力。 (Wǒ xīwàng néng bǎochí wǒ de jīnglì.) tiếng Trung

Dịch nghĩa: Tôi hy vọng có thể giữ gìn sức lực của mình.

4. Kết luận

精力 (jīnglì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ để miêu tả sức khỏe mà còn phản ánh tâm trạng và trạng thái tinh thần của con người. Sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo