Trong tiếng Trung, 精彩/精采 (jīng cǎi) là từ ngữ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết. Vậy cụ thể 精彩/精采 nghĩa là gì? Cách sử dụng từ này ra sao? Cùng DAILOAN.VN khám phá chi tiết qua bài viết sau!
1. 精彩/精采 (jīng cǎi) Nghĩa Là Gì?
Từ 精彩/精采 (jīng cǎi) mang nghĩa là “tuyệt vời”, “xuất sắc”, “hấp dẫn” hoặc “ấn tượng”. Đây là tính từ dùng để miêu tả sự vật/sự việc đặc biệt nổi bật, gây cảm xúc mạnh.
Phân Biệt 精彩 Và 精采
- 精彩: Thường dùng trong tiếng Trung phổ thông (Mandarin)
- 精采: Phổ biến hơn trong tiếng Đài Loan (Taiwanese Mandarin)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 精彩/精采
Từ 精彩/精采 thường đứng sau danh từ hoặc trước động từ với cấu trúc:
2.1. Danh Từ + 精彩/精采
Ví dụ:
• 表演很精彩 (Biǎoyǎn hěn jīngcǎi) – Màn trình diễn rất tuyệt vời
• 這本書很精采 (Zhè běn shū hěn jīngcǎi) – Cuốn sách này rất hấp dẫn
2.2. 精彩/精采 + Động Từ
Ví dụ:
• 精彩地表演 (Jīngcǎi de biǎoyǎn) – Biểu diễn một cách xuất sắc
• 精采地完成 (Jīngcǎi de wánchéng) – Hoàn thành một cách ấn tượng
3. 15 Câu Ví Dụ Với 精彩/精采
- 昨天的演唱會太精彩了! (Zuótiān de yǎnchànghuì tài jīngcǎi le!) – Buổi hòa nhạc hôm qua quá tuyệt vời!
- 這部電影的結局非常精采 (Zhè bù diànyǐng de jiéjú fēicháng jīngcǎi) – Kết thúc bộ phim này cực kỳ ấn tượng
- 他的演講內容很精彩 (Tā de yǎnjiǎng nèiróng hěn jīngcǎi) – Nội dung bài phát biểu của anh ấy rất xuất sắc
4. Cách Dùng 精彩/精采 Trong Giao Tiếp
Trong tiếng Đài Loan, 精采 thường được dùng để:
- Khen ngợi biểu diễn nghệ thuật
- Đánh giá cao thành tích thể thao
- Miêu tả trải nghiệm đáng nhớ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn