DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

精通 (jīng tōng) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

精通 (jīng tōng) là một từ trong tiếng Trung thường xuyên được sử dụng để diễn tả sự thông thạo hoặc thành thạo về một lĩnh vực nào đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng qua những ví dụ cụ thể.

1. Ý Nghĩa Của Từ 精通 (jīng tōng)

Từ 精通 (jīng tōng) được ghép bởi hai chữ: 精 (jīng) có nghĩa là tinh tế, tuyệt vời, và 通 (tōng) có nghĩa là thông qua hoặc hiểu biết. Khi kết hợp lại, 精通 mang ý nghĩa là “thành thạo, thông thạo, hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực nào đó”. nghĩa của精通

1.1. Ví Dụ Cụ Thể

  • 他精通汉语。 (Tā jīng tōng hànyǔ.) – Anh ấy thông thạo tiếng Trung.
  • 她在数学方面精通。 (Tā zài shùxué fāngmiàn jīng tōng.) – Cô ấy rất giỏi về toán học.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 精通

Trong tiếng Trung, 精通 thường được dùng như một động từ, bao gồm cả tân ngữ để chỉ lĩnh vực mà người đó thông thạo. Cấu trúc cơ bản như sau:

2.1. Cấu Trúc

主语 + 精通 + 较领域(对象)

Tạm dịch: Chủ ngữ + 精通 + Lĩnh vực (Đối tượng)

Ví dụ: 我精通英语。 (Wǒ jīng tōng yīngyǔ.) – Tôi thông thạo tiếng Anh.

3. Ứng Dụng Của 精通 Trong Giao Tiếp

Từ 精通 không chỉ dùng trong ngữ cảnh học tập và làm việc, mà còn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện khả năng của bản thân hoặc người khác.

3.1. Mô tả khả năng cá nhân

Khi bạn muốn trình bày khả năng của mình về một lĩnh vực nào đó, bạn có thể dùng 精通 để nhấn mạnh năng lực đó.

  • 他在音乐方面精通,可以演奏多种乐器。 (Tā zài yīnyuè fāngmiàn jīng tōng, kěyǐ yǎnzòu duō zhǒng yuèqì.) – Anh ấy rất thành thạo về âm nhạc và có thể chơi nhiều loại nhạc cụ.精通

3.2. Khuyến khích người khác

Để động viên ai đó phát triển kỹ năng, bạn cũng có thể dùng 精通:

  • 如果你努力学习,你一定可以精通这门语言。 (Rúguǒ nǐ nǔlì xuéxí, nǐ yídìng kěyǐ jīng tōng zhèmén yǔyán.) – Nếu bạn chăm chỉ học tập, bạn chắc chắn sẽ thành thạo ngôn ngữ này.

4. Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Phản Nghĩa

4.1. Từ Đồng Nghĩa

  • 精熟 (jīng shú) – Thành thạo
  • 擅长 (shàn cháng) – Giỏi về

4.2. Từ Phản Nghĩa

  • 生疏 (shēng shū) – Không quen, thiếu kiến thức

5. Kết Luận

Tóm lại, 精通 (jīng tōng) là một từ rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung, thể hiện sự thành thạo, thông thạo của một người trong một lĩnh vực nào đó. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo