Tổng Quan Về Từ 精髓
Từ 精髓 (jīng suǐ) có nghĩa là “tinh hoa”, “cốt lõi” hay “tinh túy”. Đây là một thuật ngữ trong tiếng Trung dùng để chỉ những điều quan trọng nhất, những yếu tố cơ bản tạo nên giá trị cốt lõi của một sự vật, hiện tượng nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 精髓
Phân Tích Từng Chữ
精 (jīng): Tinh chất, tinh hoa; có nghĩa là sự tinh khiết, điều tốt nhất.
髓 (suǐ): Tủy, thường mang nghĩa là phần bên trong, cốt lõi của một sự vật.
Ngữ Pháp
Cấu trúc này kết hợp lại để nói về sự tinh túy, cốt lõi của một sự vật, khái niệm nào đó. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 精髓 thường được sử dụng như một danh từ.
VÍ DỤ VÀ ỨNG DỤNG CỦA TỪ 精髓
Câu Ví Dụ
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 精髓 trong câu:
- 这本书的精髓在于它的思想深度。
- (Zhè běn shū de jīngsuǐ zài yú tā de sīxiǎng shēndù.) -> Tinh hoa của cuốn sách này nằm ở độ sâu tư tưởng của nó.
- 学习文化的精髓,有助于我们更好地理解这个国家。
- (Xuéxí wénhuà de jīngsuǐ, yǒuzhù yú wǒmen gèng hǎo de lǐjiě zhège guójiā.) -> Học hỏi tinh hoa của văn hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đất nước này.
Kết Luận
Tóm lại, từ 精髓 (jīng suǐ) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự tinh túy và cốt lõi của mọi thứ trong cuộc sống. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp chúng ta có một cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn