DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

精髓 (jīng suǐ) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Tổng Quan Về Từ 精髓

Từ 精髓 (jīng suǐ) có nghĩa là “tinh hoa”, “cốt lõi” hay “tinh túy”. Đây là một thuật ngữ trong tiếng Trung dùng để chỉ những điều quan trọng nhất, những yếu tố cơ bản tạo nên giá trị cốt lõi của một sự vật, hiện tượng nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 精髓

Phân Tích Từng Chữ

(jīng): Tinh chất, tinh hoa; có nghĩa là sự tinh khiết, điều tốt nhất.

(suǐ): Tủy, thường mang nghĩa là phần bên trong, cốt lõi của một sự vật.

Ngữ Pháp

Cấu trúc này kết hợp lại để nói về sự tinh túy, cốt lõi của một sự vật, khái niệm nào đó. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 精髓 thường được sử dụng như một danh từ.

VÍ DỤ VÀ ỨNG DỤNG CỦA TỪ 精髓

Câu Ví Dụ

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ  Đài Loan精髓 trong câu:

  • 这本书的精髓在于它的思想深度。
  • (Zhè běn shū de jīngsuǐ zài yú tā de sīxiǎng shēndù.) -> Tinh hoa của cuốn sách này nằm ở độ sâu tư tưởng của nó.
  • 学习文化的精髓,有助于我们更好地理解这个国家。
  • (Xuéxí wénhuà de jīngsuǐ, yǒuzhù yú wǒmen gèng hǎo de lǐjiě zhège guójiā.) -> Học hỏi tinh hoa của văn hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đất nước này.

Kết Luận

Tóm lại, từ 精髓 (jīng suǐ) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự tinh túy và cốt lõi của mọi thứ trong cuộc sống. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp chúng ta có một cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo