1. 糊塗 (hú tú) Là Gì?
糊塗 (hú tú) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “mơ hồ”, “không rõ ràng” hoặc thường được sử dụng để chỉ những người ngốc nghếch, không hiểu biết rõ về sự việc nào đó. Từ này thường được dùng để nói về những tình huống gây nhầm lẫn hoặc khi ai đó không hiểu rõ vấn đề như mong muốn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 糊塗
Cấu trúc ngữ pháp của từ 糊塗 rất đơn giản. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả trạng thái của một người hoặc một sự việc. Trong tiếng Trung, tính từ thường đứng trước danh từ. Ví dụ:
- 他很糊塗 (tā hěn hú tú) – Anh ấy rất mơ hồ.
- 这件事有点糊塗 (zhè jiàn shì yǒu diǎn hú tú) – Vấn đề này hơi mơ hồ.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 糊塗
3.1 Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
Người dùng có thể gặp từ 糊塗 trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ:
- 我让他解释,但他说得很糊塗。(wǒ ràng tā jiěshì, dàn tā shuō de hěn hú tú.) – Tôi đã để anh ấy giải thích, nhưng anh ấy nói rất mơ hồ.
- 这个问题糊塗了很多人。(zhège wèntí hú tú le hěn duō rén.) – Câu hỏi này đã làm không ít người cảm thấy mơ hồ.
3.2 Sử dụng trong văn viết
Trong văn viết, từ 糊塗 cũng được sử dụng để làm nổi bật sự thiếu rõ ràng hoặc hiểu biết về một vấn đề nào đó. Ví dụ:
- 在这个复杂的问题上,我们仍然感到糊塗。(zài zhège fùzá de wèntí shàng, wǒmen réngrán gǎndào hú tú.) – Trong vấn đề phức tạp này, chúng tôi vẫn cảm thấy mơ hồ.
- 他对于未来的计划感到非常糊塗。(tā duìyú wèilái de jìhuà gǎndào fēicháng hú tú.) – Anh ấy cảm thấy rất mơ hồ về kế hoạch trong tương lai.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn