1. 糖果 Là Gì?
糖果 (tángguǒ) trong tiếng Trung có nghĩa là “kẹo” hoặc “thức ăn ngọt”. Đây là một thuật ngữ chỉ những món ăn có vị ngọt, thường được chế biến từ đường hoặc các thành phần ngọt khác. 糖果 là món quà phổ biến trong các dịp lễ hội và cũng là món ăn yêu thích của nhiều người, đặc biệt là trẻ em.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 糖果
2.1 Cấu trúc cơ bản
糖果 được cấu tạo từ hai ký tự: 糖 (táng) có nghĩa là “đường” và 果 (guǒ) có nghĩa là “trái cây” hoặc “thứ”. Khi ghép lại, 糖果 tếp tục thể hiện ý nghĩa là “thức ăn ngọt”. Về mặt ngữ pháp, 糖果 là một danh từ, thường được sử dụng trong các câu diễn tả món ăn hoặc sở thích của con người.
2.2 Cách phát âm
Từ 糖果 được phát âm là tángguǒ, với trọng âm nằm ở âm đầu tiên.
2.3 Phân tích ngữ pháp
Khi sử dụng trong câu, 糖果 có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Đây là từ có thể đi kèm với nhiều động từ và hình thức ngữ pháp khác nhau trong các cấu trúc câu.
3. Ví Dụ Về Sử Dụng Từ 糖果
3.1 Các câu ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 糖果:
- 我喜欢吃糖果。 (Wǒ xǐhuān chī tángguǒ.) – Tôi thích ăn kẹo.
- 孩子们在派对上收到了很多糖果。 (Háizimen zài pàiduì shàng shōudào le hěn duō tángguǒ.) – Bọn trẻ đã nhận được nhiều kẹo tại buổi tiệc.
- 这个糖果太甜了。 (Zhège tángguǒ tài tián le.) – Kẹo này ngọt quá.
4. Kết Luận
糖果 không chỉ là một từ ngữ đơn giản trong tiếng Trung, mà còn là một biểu tượng của sự ngọt ngào và niềm vui, đặc biệt trong văn hóa và các dịp lễ hội. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và khả năng sử dụng linh hoạt, 糖果 là một từ vựng hữu ích mà bạn nên nắm vững khi học tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn