Trong quá trình học tiếng Trung, bạn đã bao giờ bắt gặp từ 糟糕 (zāo gāo) chưa? Đây là một từ thông dụng với nhiều sắc thái nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 糟糕.
1. 糟糕 (zāo gāo) nghĩa là gì?
Từ 糟糕 (zāo gāo) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:
- Nghĩa đen: Chỉ thức ăn bị hỏng, ôi thiu
- Nghĩa bóng: Diễn tả tình huống xấu, không may hoặc đáng tiếc
- Trong khẩu ngữ: Thể hiện sự thất vọng, chán nản (“Chết tiệt!”)
2. Cách đặt câu với từ 糟糕
2.1. Câu đơn giản với 糟糕
Ví dụ:
- 糟糕!我忘记带钱包了。(Zāogāo! Wǒ wàngjì dài qiánbāo le.) – “Chết tiệt! Tôi quên mang ví rồi.”
- 今天的天气真糟糕。(Jīntiān de tiānqì zhēn zāogāo.) – “Thời tiết hôm nay thật tệ.”
2.2. Câu phức với 糟糕
Ví dụ:
- 因为下雨,我们的计划变得很糟糕。(Yīnwèi xià yǔ, wǒmen de jìhuà biàn dé hěn zāogāo.) – “Vì trời mưa nên kế hoạch của chúng tôi trở nên rất tệ.”
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 糟糕
3.1. Vị trí trong câu
Từ 糟糕 thường đứng ở các vị trí:
- Là vị ngữ: 情况很糟糕 (Tình hình rất tệ)
- Là định ngữ: 糟糕的天气 (Thời tiết tệ)
- Đứng độc lập: 糟糕!(Chết tiệt!)
3.2. Kết hợp với phó từ
糟糕 thường đi kèm với các phó từ chỉ mức độ:
- 很糟糕 (rất tệ)
- 太糟糕了 (quá tệ)
- 最糟糕 (tệ nhất)
4. Phân biệt 糟糕 với các từ đồng nghĩa
So sánh với các từ có nghĩa tương tự:
- 坏 (huài) – hỏng, xấu (nghĩa rộng hơn)
- 差劲 (chàjìn) – kém cỏi (thường chỉ năng lực)
- 倒霉 (dǎoméi) – xui xẻo (thiên về vận may)
5. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 糟糕 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn