Trong tiếng Đài Loan, từ 糟 (zāo) là một từ đa nghĩa thường gặp với nhiều sắc thái biểu đạt khác nhau. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 糟 giúp bạn sử dụng chuẩn xác như người bản xứ.
1. 糟 (zāo) Nghĩa Là Gì?
1.1 Nghĩa cơ bản của từ 糟
Từ 糟 trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:
- Chỉ tình trạng hỏng, hư (ví dụ: 糟糕 – zāogāo – hỏng bét)
- Chỉ chất cặn bã (ví dụ: 酒糟 – jiǔzāo – bã rượu)
- Diễn tả cảm xúc tiêu cực (ví dụ: 糟透了 – zāo tòu le – tệ quá)
1.2 Phân biệt 糟 trong tiếng Đài Loan và Trung Quốc đại lục
Người Đài Loan thường dùng 糟 với sắc thái nhẹ nhàng hơn, trong khi ở Trung Quốc đại lục từ này mang tính chất mạnh hơn.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 糟
2.1 Câu đơn giản với 糟
- 今天真是糟糕的一天 (Jīntiān zhēnshi zāogāo de yītiān) – Hôm nay thật là một ngày tồi tệ
- 事情搞糟了 (Shìqing gǎo zāo le) – Mọi chuyện đã hỏng rồi
2.2 Thành ngữ, cụm từ phổ biến
- 糟糠之妻 (zāokāng zhī qī) – Vợ tào khang
- 亂七八糟 (luànqībāzāo) – Lộn xộn, bừa bãi
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 糟
3.1 Vai trò trong câu
Từ 糟 thường đóng vai trò:
- Tính từ: 糟的情況 (zāo de qíngkuàng) – tình huống xấu
- Động từ: 糟蹋 (zāotà) – làm hỏng, phá hoại
3.2 Các cấu trúc thông dụng
- Subject + 把 + Object + 搞糟了: 他把事情搞糟了 (Tā bǎ shìqing gǎo zāo le) – Anh ấy làm hỏng việc rồi
- Subject + 糟 + 了: 情況糟了 (Qíngkuàng zāo le) – Tình hình xấu rồi
4. Lưu Ý Khi Sử Dừ Từ 糟
Khi dùng từ 糟 cần chú ý ngữ cảnh vì nó mang sắc thái tiêu cực. Trong môi trường trang trọng nên hạn chế sử dụng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn