Trong tiếng Trung nói chung và phương ngữ Đài Loan nói riêng, từ 系列 (xì liè) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản học thuật. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 系列, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 系列 (xì liè) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
Từ 系列 (xì liè) trong tiếng Trung có nghĩa là “loạt”, “chuỗi”, “hệ thống” hoặc “dãy”. Đây là danh từ dùng để chỉ một tập hợp các sự vật/sự việc có liên quan với nhau theo một trật tự nhất định.
1.2 Cách phát âm chuẩn Đài Loan
Phát âm theo giọng Đài Loan: /ɕiː˥˩ liɛ˥˩/ với thanh điệu 4-4 (âm Hán Việt: “hệ liệt”)
2. Cách dùng từ 系列 trong câu
2.1 Cấu trúc ngữ pháp cơ bản
Từ 系列 thường đứng sau danh từ hoặc tính từ để bổ nghĩa:
Cấu trúc: [Danh từ/Tính từ] + 系列
Ví dụ: 产品系列 (chǎnpǐn xìliè) – dòng sản phẩm
2.2 Các ví dụ thực tế
- 这个系列的产品都很受欢迎 (Zhège xìliè de chǎnpǐn dōu hěn shòu huānyíng) – Các sản phẩm trong dòng này đều rất được ưa chuộng
- 我们推出了一系列新课程 (Wǒmen tuīchūle yī xìliè xīn kèchéng) – Chúng tôi đã ra mắt một loạt khóa học mới
3. Phân biệt 系列 với các từ đồng nghĩa
So sánh với các từ tương tự trong tiếng Trung:
- 系列 (xìliè): nhấn mạnh tính hệ thống, có tổ chức
- 一连串 (yīliánchuàn): mang tính liên tục, nối tiếp
- 一套 (yītào): thường dùng cho bộ sưu tập hoàn chỉnh
4. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp
Khi học tiếng Trung Đài Loan, bạn sẽ gặp từ 系列 trong các tình huống:
- Giới thiệu sản phẩm mới
- Trình bày kế hoạch công việc
- Mô tả các sự kiện liên hoàn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn