Tổng Quan Về 糾紛
糾紛 (jiū fēn) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “tranh chấp” hoặc “mâu thuẫn”. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến pháp lý, thương mại hoặc khi có sự không đồng tình giữa các bên. Khái niệm này gợi nhắc đến những tình huống mà các bên liên quan không thể đạt được sự đồng thuận, dẫn đến sự cần thiết phải giải quyết hoặc thương thảo.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 糾紛
Phân Tích Ngữ Pháp
Trong tiếng Trung, 糾紛 (jiū fēn) được cấu thành từ hai phần chính:
- 糾 (jiū): có nghĩa là “sửa chữa”, “điều chỉnh”.
- 紛 (fēn): có nghĩa là “rối loạn”, “hỗn loạn”.
Khi kết hợp lại, 糾紛 thể hiện ý nghĩa là một tình huống rối ren cần phải được điều chỉnh hoặc giải quyết.
Đặt Câu Ví Dụ Có Từ 糾紛
Các Ví Dụ Thực Tế
Dưới đây là một số câu mẫu có chứa từ 糾紛 để bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng:
- 他们之间的糾紛需要法律来解决。
(Tāmen zhījiān de jiū fēn xūyào fǎlǜ lái jiějué.)
“Tranh chấp giữa họ cần phải được giải quyết bằng pháp luật.” - 公司与供应商之间的糾紛严重影响了生产。
(Gōngsī yǔ gōngyìng shāng zhījiān de jiū fēn yánzhòng yǐngxiǎngle shēngchǎn.)
“Tranh chấp giữa công ty và nhà cung cấp đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất.” - 由于糾紛,他们的友谊变得脆弱。
(Yóuyú jiū fēn, tāmen de yǒuyì biàn dé cuìruò.)
“Do tranh chấp, tình bạn của họ trở nên mong manh.”
Ý Nghĩa Của 糾紛 Trong Cuộc Sống
Việc hiểu rõ về từ 糾紛 không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung mà còn là công cụ hữu ích trong việc giao tiếp trong các tình huống cần giải quyết mâu thuẫn. Bằng cách nắm vững ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng từ, bạn sẽ có thể diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn