1. Khái niệm về 納入 (nà rù)
Từ 納入 (nà rù) có nghĩa là “đưa vào”, “thêm vào”. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc đưa một cái gì đó vào một hệ thống, quy trình hoặc khuôn khổ nào đó. Ví dụ có thể là việc đưa dữ liệu vào hệ thống điện tử.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 納入
2.1 Phân tích cấu trúc
Từ 納入 là sự kết hợp của hai ký tự: 納 (nà) và 入 (rù). Trong đó, 納 có nghĩa là “nhận” hoặc “tiếp nhận”, còn 入 có nghĩa là “vào” hoặc “nhập”. Khi kết hợp lại, chúng mang đến ý nghĩa giống như việc đưa một cái gì đó vào một nơi nào đó.
2.2 Cách sử dụng trong câu
Câu có thể sử dụng từ 納入 thường đi kèm với các danh từ chỉ đồ vật, hệ thống hoặc quy trình. Cấu trúc câu có thể là: 主 ngữ + 納入 + đồ vật/hệ thống.
3. Ví dụ sử dụng từ: 納入
3.1 Ví dụ cụ thể
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 納入 trong câu:
- 我把数据納入系统。 (Wǒ bǎ shùjù nà rù xìtǒng.) – Tôi đã đưa dữ liệu vào hệ thống.
- 他们需要把新政策納入实施。 (Tāmen xūyào bǎ xīn zhèngcè nà rù shíshī.) – Họ cần phải đưa chính sách mới vào thực thi.
- 请将文件納入档案。 (Qǐng jiāng wénjiàn nà rù dǎng’àn.) – Xin hãy đưa tài liệu vào hồ sơ.
4. Các từ vựng liên quan
Ngoài từ 納入, có thể tham khảo một số từ vựng liên quan như:
- 接受 (Jiēshòu) – Nhận
- 提交 (Tíjiāo) – Nộp
- 登记 (Dēngjì) – Đăng ký
5. Kết luận
Từ 納入 (nà rù) không chỉ có ý nghĩa đơn thuần mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp cũng như viết lách trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn