Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ ngữ đem lại ý nghĩa phong phú và đa dạng. Một trong số đó là từ 紗 (shā). Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu với những ví dụ cụ thể. Hãy cùng khám phá!
Nghĩa của Từ 紗 (shā)
Từ 紗 (shā) có nghĩa là “mành, vải lưới” trong tiếng Trung. Đây là loại vải thường được dùng trong sản xuất quần áo hoặc các sản phẩm gia dụng như rèm cửa.
1. Ý Nghĩa và Ứng Dụng của 紗
Vải 紗 thường có độ mỏng nhẹ, mang lại cảm giác thông thoáng. Nó được sử dụng trong ngành thời trang để tạo ra những bộ trang phục thanh lịch, hoặc để làm rèm và các phụ kiện trang trí. Điều này cho thấy sự phổ biến của 紗 trong đời sống hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 紗
Từ 紗 (shā) là danh từ và thường được dùng trong các cụm từ hoặc câu mô tả sự vật, hiện tượng liên quan đến vải.
2.1. Cách sử dụng trong câu
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, chúng ta sẽ nêu một số cấu trúc câu cơ bản:
Ví dụ 1:
我买了一块纱来做窗帘。
(Wǒ mǎile yī kuài shā lái zuò chuānglián.)
Translation: Tôi đã mua một miếng vải lưới để làm rèm cửa.
Ví dụ 2:
这件衣服是用纱做的。
(Zhè jiàn yīfú shì yòng shā zuò de.)
Translation: Chiếc áo này được làm từ vải lưới.
3. Một Số Từ Liên Quan Đến 紗
- 纱窗 (shā chuāng) – cửa sổ lưới
- 纱布 (shā bù) – băng vải
- 纱裙 (shā qún) – váy bằng vải lưới
Kết Luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu được ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 紗 (shā) trong các câu tiếng Trung. Hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức và có thể áp dụng vào thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn