Trong tiếng Trung, từ 紧密 (jǐnmì) thường được sử dụng để diễn tả tính chất của một mối quan hệ hay sự kết nối một cách chặt chẽ, khăng khít. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sâu hơn về từ này cũng như cách sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 紧密
Từ 紧密 được cấu thành từ hai phần tử:
- 紧 (jǐn): có nghĩa là chặt chẽ, căng thẳng.
- 密 (mì): có nghĩa là dày đặc, kín kẽ.
Khi kết hợp lại, 紧密 mang ý nghĩa là “chặt chẽ” hay “khăng khít”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các mối quan hệ, quy trình hoặc cấu trúc có sự liên kết chặt chẽ.
Ngữ pháp và cách sử dụng
Từ 紧密 thường được sử dụng như một tính từ trong câu, có thể đứng trước danh từ hoặc giữa câu để mô tả mối quan hệ hoặc đặc điểm nào đó.
Các ví dụ minh họa cho từ 紧密
1. Mối quan hệ
Ví dụ: 我们的关系非常紧密。 (Wǒmen de guānxì fēicháng jǐnmì.) – Mối quan hệ của chúng tôi rất chặt chẽ.
2. Dự án
Ví dụ: 这个项目需要团队之间的紧密合作。 (Zhège xiàngmù xūyào tuánduì zhī jiān de jǐnmì hézuò.) – Dự án này cần sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhóm.
3. Quy trình
Ví dụ: 在危机管理中,策略的紧密实施是至关重要的。 (Zài wēijī guǎnlǐ zhōng, cèlüè de jǐnmì shíshī shì zhìguān zhòngyào de.) – Trong quản lý khủng hoảng, việc thực hiện chiến lược một cách chặt chẽ là rất quan trọng.
Kết luận
Từ 紧密 (jǐnmì)
không chỉ đơn thuần là một từ ngữ trong tiếng Trung, mà còn thể hiện sâu sắc nhất quan điểm về sự chặt chẽ và liên kết trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu biết hơn trong các bối cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn